Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Sản Xuất Nông Lâm Nghiệp Hưng Thịnh

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Sản Xuất Nông Lâm Nghiệp Hưng Thịnh có địa chỉ tại Tổ dân phố 2 - Thị trấn Trà Xuân - Huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300755859 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trà Bồng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300755859

Ngày cấp 31-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Sản Xuất Nông Lâm Nghiệp Hưng Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trà Bồng Điện thoại / Fax 0985442657-016980114 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 2 - Thị trấn Trà Xuân - Huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985442657-016980114 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 2 - Thị trấn Trà Xuân - Huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300755859 / 31-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-018 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Minh Kiểm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 2-Thị trấn Trà Xuân-Huyện Trà Bồng-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Lê Minh Kiểm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4300755859, 0985442657-016980114, Quảng Ngãi, Huyện Trà Bồng, Thị Trấn Trà Xuân, Lê Minh Kiểm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn gạo 46310
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300