Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Hoàng Phú

CôNG TY TNHH MTV TVXD HOàNG PHú

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Hoàng Phú - CôNG TY TNHH MTV TVXD HOàNG PHú có địa chỉ tại Đội 5, thôn Gò Rô - Xã Trà Phong - Huyện Tây Trà - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300776312 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tây Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300776312

Ngày cấp 30-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Hoàng Phú

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV TVXD HOàNG PHú

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tây Trà Điện thoại / Fax 0941386399 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 5, thôn Gò Rô - Xã Trà Phong - Huyện Tây Trà - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0941386399 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 5, thôn Gò Rô - Xã Trà Phong - Huyện Tây Trà - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300776312 / 30-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Yên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 6-Thị trấn Trà Xuân-Huyện Trà Bồng-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4300776312, 0941386399, CôNG TY TNHH MTV TVXD HOàNG PHú, Quảng Ngãi, Huyện Tây Trà, Xã Trà Phong, Nguyễn Thanh Yên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110