Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Phát Triển Đô Thị 599

UDICO 599

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Phát Triển Đô Thị 599 - UDICO 599 có địa chỉ tại 66 Nguyễn Du - Thị trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300777482 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300777482

Ngày cấp 08-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Phát Triển Đô Thị 599

Tên giao dịch

UDICO 599

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

66 Nguyễn Du - Thị trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 66 Nguyễn Du - Thị trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300777482 / 08-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-164 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô A55 Phan Bội Châu-Phường Hòa Thuận-Thành phố Tam Kỳ-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4300777482, UDICO 599, Quảng Ngãi, Huyện Đức Phổ, Thị Trấn Đức Phổ, Nguyễn Quốc Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730