Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Cửa Việt

CôNG TY TNHH MTV SXTM CửA VIệT

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Cửa Việt - CôNG TY TNHH MTV SXTM CửA VIệT có địa chỉ tại Thôn Châu Tử - Xã Bình Nguyên - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300778334 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300778334

Ngày cấp 22-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Cửa Việt

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV SXTM CửA VIệT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Châu Tử - Xã Bình Nguyên - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Châu Tử - Xã Bình Nguyên - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300778334 / 22-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Thành Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Châu Tử-Xã Bình Nguyên-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4300778334, CôNG TY TNHH MTV SXTM CửA VIệT, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Nguyên, Võ Thành Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
4 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300