Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI PHươNG LOAN

CôNG TY TNHH XD&TM PHươNG LOAN

CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI PHươNG LOAN - CôNG TY TNHH XD&TM PHươNG LOAN có địa chỉ tại Thôn Long Vĩnh - Xã Bình Long - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300786014 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300786014

Ngày cấp 08-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI PHươNG LOAN

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD&TM PHươNG LOAN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Long Vĩnh - Xã Bình Long - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Long Vĩnh - Xã Bình Long - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300786014 / 08-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Thị Thảo Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

46 Nguyễn Tự Tân-Thị trấn Châu ổ-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4300786014, CôNG TY TNHH XD&TM PHươNG LOAN, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Long, Ngô Thị Thảo Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
3 Xay xát 10611
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất đường 10720
7 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
8 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
9 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
10 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
13 Sản xuất rượu vang 11020
14 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
15 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
16 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
17 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
18 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
19 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
20 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
21 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
22 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
23 Sản xuất đồng hồ 26520
24 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
25 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
26 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
30 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
31 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
32 Sản xuất nhạc cụ 32200
33 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
34 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Xây dựng công trình đường sắt 42101
37 Xây dựng công trình đường bộ 42102
38 Xây dựng công trình công ích 42200
39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
40 Phá dỡ 43110
41 Chuẩn bị mặt bằng 43120
42 Lắp đặt hệ thống điện 43210
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
45 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
46 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
47 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
48 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
49 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
50 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
51 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
52 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
53 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
54 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
55 Bán buôn hoa và cây 46202
56 Bán buôn động vật sống 46203
57 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
58 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
59 Bán buôn gạo 46310
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
62 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
65 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
68 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
69 Bán buôn xi măng 46632
70 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
71 Bán buôn kính xây dựng 46634
72 Bán buôn sơn, vécni 46635
73 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
74 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
76 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
79 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
80 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
81 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
82 Vận tải đường ống 49400
83 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
84 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
85 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
86 Vận tải hành khách hàng không 51100
87 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
88 Bốc xếp hàng hóa 5224
89 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
90 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
91 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
92 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
93 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
94 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
95 Khách sạn 55101
96 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
97 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
98 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
99 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
100 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
101 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
102 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
103 Dịch vụ ăn uống khác 56290
104 Cho thuê xe có động cơ 7710
105 Cho thuê ôtô 77101
106 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
107 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
108 Cho thuê băng, đĩa video 77220
109 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
110 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
111 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
112 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
113 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
114 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
115 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
116 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
117 Cung ứng lao động tạm thời 78200
118 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
119 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
120 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
121 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
122 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
123 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
124 Dịch vụ đóng gói 82920
125 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990