Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tôn Tam Kim

Công Ty TNHH Tôn Tam Kim

Công Ty TNHH Tôn Tam Kim - Công Ty TNHH Tôn Tam Kim có địa chỉ tại Khu dân cư 20, Tổ dân phố 6, Thị Trấn Trà Xuân, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300799493 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300799493

Ngày cấp 26-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tôn Tam Kim

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tôn Tam Kim

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu dân cư 20, Tổ dân phố 6, Thị Trấn Trà Xuân, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300799493 / 26-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Duy Sĩ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4300799493, Công Ty TNHH Tôn Tam Kim, Quảng Ngãi, Huyện Trà Bồng, Thị Trấn Trà Xuân, Huỳnh Duy Sĩ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
2 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
3 Bán buôn xi măng 46632
4 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
5 Bán buôn kính xây dựng 46634
6 Bán buôn sơn, vécni 46635
7 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
8 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
12 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
13 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
14 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
15 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
16 Vận tải đường ống 49400
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109