Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Tỉnh Quảng Ngãi

Quang Ngai International General Hospital Company Limited

Công Ty TNHH Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Tỉnh Quảng Ngãi - Quang Ngai International General Hospital Company Limited có địa chỉ tại Đường Lê Hữu Trác, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300800156 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300800156

Ngày cấp 10-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Tỉnh Quảng Ngãi

Tên giao dịch

Quang Ngai International General Hospital Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường Lê Hữu Trác, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300800156 / 10-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thanh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4300800156, Quang Ngai International General Hospital Company Limited, Quảng Ngãi, Thành Phố Quảng Ngãi, Phường Nghĩa Lộ, Lê Thanh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
2 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
3 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
4 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
5 Khách sạn 55101
6 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
7 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
8 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
12 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
13 Dịch vụ ăn uống khác 56290
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
15 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
17 Xuất bản sách 58110
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
19 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
20 Hoạt động xuất bản khác 58190
21 Xuất bản phần mềm 58200
22 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
23 Hoạt động của các bệnh viện 86101
24 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
25 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
26 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
27 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
28 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303