Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kiến Trúc - Thương Mại Ac

Ac Architecture-commercial Company Limited

Công Ty TNHH Kiến Trúc - Thương Mại Ac - Ac Architecture-commercial Company Limited có địa chỉ tại 29/03 đường Ngô Quyền, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300802604 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300802604

Ngày cấp 30-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kiến Trúc - Thương Mại Ac

Tên giao dịch

Ac Architecture-commercial Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

29/03 đường Ngô Quyền, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300802604 / 30-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/30/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Ngọc Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4300802604, Ac Architecture-commercial Company Limited, Quảng Ngãi, Thành Phố Quảng Ngãi, Phường Trần Hưng Đạo, Vũ Ngọc Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
23 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
24 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
27 Khai thác gỗ 02210
28 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
29 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
30 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
31 Khai thác thuỷ sản biển 03110
32 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
33 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
34 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
35 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
36 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
37 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
38 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
39 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
40 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
41 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
42 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
43 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
44 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
45 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
46 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
47 Sản xuất nhạc cụ 32200
48 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
49 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
50 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
51 Xây dựng công trình đường sắt 42101
52 Xây dựng công trình đường bộ 42102
53 Xây dựng công trình công ích 42200
54 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
55 Phá dỡ 43110
56 Chuẩn bị mặt bằng 43120
57 Lắp đặt hệ thống điện 43210
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
59 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
60 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
61 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
62 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
63 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
65 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
66 Bán buôn hoa và cây 46202
67 Bán buôn động vật sống 46203
68 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
69 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
70 Bán buôn gạo 46310
71 Bán buôn thực phẩm 4632
72 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
73 Bán buôn thủy sản 46322
74 Bán buôn rau, quả 46323
75 Bán buôn cà phê 46324
76 Bán buôn chè 46325
77 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
78 Bán buôn thực phẩm khác 46329
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
81 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
84 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
87 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
88 Bán buôn xi măng 46632
89 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
90 Bán buôn kính xây dựng 46634
91 Bán buôn sơn, vécni 46635
92 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
93 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
95 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
96 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
97 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
98 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
99 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
100 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
101 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
102 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
103 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
104 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
105 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
106 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
107 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
108 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
109 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
110 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
111 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
112 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
113 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
114 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
115 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
116 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
117 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
118 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
119 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
120 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
121 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
122 Hoạt động kiến trúc 71101
123 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
124 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
125 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
126 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
127 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
128 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
129 Quảng cáo 73100
130 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
131 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
132 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
133 Cho thuê xe có động cơ 7710
134 Cho thuê ôtô 77101
135 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
136 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
137 Cho thuê băng, đĩa video 77220
138 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
139 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
140 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
141 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
142 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
143 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
144 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
145 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
146 Cung ứng lao động tạm thời 78200
147 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
148 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
149 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
150 Hoạt động y tế dự phòng 86910
151 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
152 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990