Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Xây Dựng Hoài Trần

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Xây Dựng Hoài Trần

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Xây Dựng Hoài Trần - Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Xây Dựng Hoài Trần có địa chỉ tại 392 Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300808758 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300808758

Ngày cấp 28-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Xây Dựng Hoài Trần

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Xây Dựng Hoài Trần

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

392 Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300808758 / 28-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Hoài

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4300808758, Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Xây Dựng Hoài Trần, Quảng Ngãi, Thành Phố Quảng Ngãi, Phường Nghĩa Lộ, Trần Ngọc Hoài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
11 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
12 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
13 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
14 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
15 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
16 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
17 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
24 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
27 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn quặng kim loại 46621
31 Bán buôn sắt, thép 46622
32 Bán buôn kim loại khác 46623
33 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
36 Bán buôn xi măng 46632
37 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
38 Bán buôn kính xây dựng 46634
39 Bán buôn sơn, vécni 46635
40 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
41 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
43 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
44 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
45 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
46 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
47 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
48 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
49 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
50 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
53 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
54 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
55 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
57 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
58 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
59 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
60 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
61 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
62 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
63 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
64 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
65 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
66 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
67 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
68 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
69 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
70 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
73 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
76 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
77 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
78 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
79 Bưu chính 53100
80 Chuyển phát 53200