Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Tuấn Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Tuấn Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Tuấn Phát - Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Tuấn Phát có địa chỉ tại Đội 2, thôn Hà Tây, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300813451 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300813451

Ngày cấp 26-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Tuấn Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Tuấn Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 2, thôn Hà Tây, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300813451 / 26-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Đình Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4300813451, Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Tuấn Phát, Quảng Ngãi, Huyện Sơn Tịnh, Xã Tịnh Hà, Võ Đình Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
20 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
21 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
22 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
23 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
24 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
25 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
26 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
30 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
31 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
32 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
33 Vận tải đường ống 49400
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
38 Bốc xếp hàng hóa 5224
39 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
40 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
41 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
42 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
43 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
45 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
46 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
47 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
48 Bưu chính 53100
49 Chuyển phát 53200