Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Sạch La

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Sạch La

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Sạch La - Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Sạch La có địa chỉ tại Số 26/16 đường Lê Trung Đình, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300814310 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300814310

Ngày cấp 20-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Sạch La

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Sạch La

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 26/16 đường Lê Trung Đình, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300814310 / 20-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Minh Xuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4300814310, Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Sạch La, Quảng Ngãi, Thành Phố Quảng Ngãi, Phường Nghĩa Chánh, Lê Minh Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
21 Chăn nuôi gà 01462
22 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
23 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
32 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
33 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
34 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
35 Khai thác và thu gom than cứng 05100
36 Khai thác và thu gom than non 05200
37 Khai thác dầu thô 06100
38 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
39 Khai thác quặng sắt 07100
40 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
41 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
42 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
43 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
44 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
45 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
46 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
47 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
48 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
49 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300