Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Đầu Tư Thịnh Phát

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Đầu Tư Thịnh Phát

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Đầu Tư Thịnh Phát - Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Đầu Tư Thịnh Phát có địa chỉ tại 62 Thành Thái, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300815850 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300815850

Ngày cấp 16-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Đầu Tư Thịnh Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Đầu Tư Thịnh Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

62 Thành Thái, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300815850 / 16-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Tô

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4300815850, Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Đầu Tư Thịnh Phát, Quảng Ngãi, Thành Phố Quảng Ngãi, Phường Trần Phú, Lê Văn Tô

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
27 Bán buôn dầu thô 46612
28 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
29 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
32 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
36 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
37 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
39 Vận tải đường ống 49400
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
44 Cho thuê xe có động cơ 7710
45 Cho thuê ôtô 77101
46 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
47 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
48 Cho thuê băng, đĩa video 77220
49 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
51 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
52 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
53 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
55 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
56 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
57 Cung ứng lao động tạm thời 78200