Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ân Nguyện

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ân Nguyện

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ân Nguyện - Công Ty TNHH Một Thành Viên Ân Nguyện có địa chỉ tại Tổ dân phố Liên Hiệp 1A, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300820667 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300820667

Ngày cấp 16-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ân Nguyện

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ân Nguyện

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Liên Hiệp 1A, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300820667 / 16-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4300820667, Công Ty TNHH Một Thành Viên Ân Nguyện, Quảng Ngãi, Thành Phố Quảng Ngãi, Phường Trương Quang Trọng, Nguyễn Thị Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
15 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn vải 46411
19 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
20 Bán buôn hàng may mặc 46413
21 Bán buôn giày dép 46414
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
24 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
25 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
26 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
27 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
28 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
29 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
30 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
36 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
37 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
38 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
39 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
40 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
41 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
44 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
45 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
46 Dịch vụ ăn uống khác 56290
47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
48 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
49 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
50 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
51 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
52 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
53 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
54 Cung ứng lao động tạm thời 78200