Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nano Pham Green

Nano Pham Green Corporation

Công Ty Cổ Phần Nano Pham Green - Nano Pham Green Corporation có địa chỉ tại 370 Nguyễn Tự Tân, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300871189 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4300871189

Ngày cấp 06-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nano Pham Green

Tên giao dịch

Nano Pham Green Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

370 Nguyễn Tự Tân, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300871189 / 06-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/6/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4300871189, Nano Pham Green Corporation, Quảng Ngãi, Thành Phố Quảng Ngãi, Phường Trần Phú, Phan Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
10 Chăn nuôi gà 01462
11 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
12 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
13 Chăn nuôi khác 01490
14 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
15 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
16 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
17 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
18 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
19 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
20 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
21 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
22 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
23 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
24 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
25 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
26 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
27 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
28 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
29 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
30 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
31 Sản xuất mực in 20222
32 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
33 Sản xuất mỹ phẩm 20231
34 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
35 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
36 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
37 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
38 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
39 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
40 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
41 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
42 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
43 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
44 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
45 Sản xuất đồng hồ 26520
46 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
47 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
48 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
49 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
50 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
51 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
52 Sản xuất xe có động cơ 29100
53 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
54 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
55 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
56 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
57 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
58 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
59 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
60 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
61 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
62 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
63 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
64 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
65 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
66 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
67 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
68 Sản xuất nhạc cụ 32200
69 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
70 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
71 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
72 Thoát nước 37001
73 Xử lý nước thải 37002
74 Thu gom rác thải không độc hại 38110
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
76 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
77 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
78 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
79 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
80 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
81 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
82 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
83 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
84 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
85 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
86 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
87 Đại lý xe có động cơ khác 45139
88 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
89 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
90 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
91 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
92 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
93 Bán mô tô, xe máy 4541
94 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
95 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
96 Đại lý mô tô, xe máy 45413
97 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
98 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
99 Đại lý 46101
100 Môi giới 46102
101 Đấu giá 46103
102 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
103 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
104 Bán buôn hoa và cây 46202
105 Bán buôn động vật sống 46203
106 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
107 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
108 Bán buôn gạo 46310
109 Bán buôn thực phẩm 4632
110 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
111 Bán buôn thủy sản 46322
112 Bán buôn rau, quả 46323
113 Bán buôn cà phê 46324
114 Bán buôn chè 46325
115 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
116 Bán buôn thực phẩm khác 46329
117 Bán buôn đồ uống 4633
118 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
119 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
120 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
121 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
122 Bán buôn vải 46411
123 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
124 Bán buôn hàng may mặc 46413
125 Bán buôn giày dép 46414
126 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
127 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
128 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
129 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
130 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
131 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
132 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
133 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
134 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
135 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
136 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
137 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
141 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
144 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
146 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
147 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
148 Bán buôn dầu thô 46612
149 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
150 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
151 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
152 Bán buôn quặng kim loại 46621
153 Bán buôn sắt, thép 46622
154 Bán buôn kim loại khác 46623
155 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
156 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
157 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
158 Bán buôn xi măng 46632
159 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
160 Bán buôn kính xây dựng 46634
161 Bán buôn sơn, vécni 46635
162 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
163 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
164 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
165 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
166 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
167 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
168 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
169 Bán buôn cao su 46694
170 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
171 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
172 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
173 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
174 Bán buôn tổng hợp 46900
175 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
176 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
177 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
178 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
179 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
180 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
181 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
182 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
183 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
184 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
185 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
186 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
187 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
188 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
189 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
190 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
191 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
192 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
193 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
194 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
195 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
196 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
197 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
198 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
199 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
200 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
201 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
202 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
203 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
204 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
205 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
206 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
207 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
208 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
209 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
210 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
211 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
212 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
213 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
214 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
215 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
216 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
217 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
218 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
219 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
220 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
221 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
222 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
223 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
224 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
225 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
226 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
227 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
228 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
229 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
230 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
231 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
232 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
233 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
234 Vận tải hành khách đường sắt 49110
235 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
236 Vận tải bằng xe buýt 49200
237 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
238 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
239 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
240 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
241 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
242 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
243 Vận tải đường ống 49400
244 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
245 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
246 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
247 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
248 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
249 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
250 Vận tải hành khách hàng không 51100
251 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
252 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
253 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
254 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
255 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
256 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
257 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
258 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
259 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
260 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
261 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
262 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
263 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
264 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
265 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
266 Bưu chính 53100
267 Chuyển phát 53200
268 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
269 Khách sạn 55101
270 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
271 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
272 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
273 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
274 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
275 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
276 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
277 Dịch vụ ăn uống khác 56290
278 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
279 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
280 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
281 Xuất bản sách 58110
282 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
283 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
284 Hoạt động xuất bản khác 58190
285 Xuất bản phần mềm 58200
286 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
287 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
288 Hoạt động sản xuất phim video 59112
289 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
290 Hoạt động hậu kỳ 59120
291 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
292 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
293 Hoạt động kiến trúc 71101
294 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
295 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
296 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
297 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
298 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
299 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
300 Quảng cáo 73100
301 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
302 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
303 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
304 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
305 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
306 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
307 Hoạt động thú y 75000
308 Cho thuê xe có động cơ 7710
309 Cho thuê ôtô 77101
310 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
311 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
312 Cho thuê băng, đĩa video 77220
313 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290