HTX Vận tải đường bộ Xuân Lộc có địa chỉ tại Thôn Chánh Lộc - Xã Xuân Lộc - Thị xã Sông Cầu - Phú Yên. Mã số thuế 4400118405 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Sông Cầu
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4400118405 |
Ngày cấp | 18-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX Vận tải đường bộ Xuân Lộc |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thị xã Sông Cầu | Điện thoại / Fax | 711326 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Chánh Lộc - Xã Xuân Lộc - Thị xã Sông Cầu - Phú Yên |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 711326 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Chánh Lộc - Xã Xuân Lộc - Thị xã Sông Cầu - Phú Yên | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 1080 Q� / | C.Q ra quyết định | UBND huyện Sông Cầu | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 0003 / | Cơ quan cấp | UBND huyện Sông Cầu | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-06-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1989 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khoán | |||
| Chủ sở hữu | Trần Văn Thức |
Địa chỉ chủ sở hữu | Chánh Lộc-Xã Xuân Lộc-Thị xã Sông Cầu-Phú Yên |
||||
| Tên giám đốc | Trần Văn Thức |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Thanh Châu |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4400118405, 0003, 711326, Phú Yên, Thị Xã Sông Cầu, Xã Xuân Lộc, Trần Văn Thức, Nguyễn Thị Thanh Châu
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4400118405 | Trần Ngọc Thạnh (78K-3189) | Thôn Chánh Lộc |
| 2 | 4400118405 | Huỳnh Thị Liên | Xuân Lộc (78K-3533) |
| 3 | 4400118405 | Nguyễn Thị Thu | Xuân Hải |
| 4 | 4400118405 | Khổng Thị Kim Hoàng | Xuân Bình |
| 5 | 4400118405 | Đinh Văn Minh (78K7092) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 6 | 4400118405 | Đinh Văn Minh(78K-7092) | Chánh Lộc, Xã Xuân Lộc |
| 7 | 4400118405 | Nguyễn thị Mỹ Dung (78K 6959) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 8 | 4400118405 | Trần Thị Ngọc Bích | Xuân Bình(78K3783) |
| 9 | 4400118405 | Tống Văn Ngọc | Mỹ Phụng, Xuân Lộc(78K3860) |
| 10 | 4400118405 | Nguyễn Thị Sương | Mỹ Phụng, Xuân Lộc(78K3687) |
| 11 | 4400118405 | Nguyễn Văn Tuấn | Xã Xuân Thịnh(78K4026) |
| 12 | 4400118405 | Lỗi chương trình | Chánh Lộc, Xuân lộc |
| 13 | 4400118405 | Nguyễn Văn Mùi (78K-7011) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 14 | 4400118405 | Đỗ Xuân Vàng (78K-7435) | Chánh Lộc |
| 15 | 4400118405 | Đỗ Xuân Xinh(78K-7517) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 16 | 4400118405 | Nguyễn Thị Thu Nga(78K7515) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 17 | 4400118405 | Nguyễn Nhị Hải(78K-8610) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 18 | 4400118405 | Lê Văn Mỡ(78C-001.84) | Chánh Lộc |
| 19 | 4400118405 | Lê Minh Thông(78C-001.27) | Chánh Lộc |
| 20 | 4400118405 | Trần Thị Tuyết | Chánh Lộc, Xuân Lộc (2883) |
| 21 | 4400118405 | Nguyễn Thị Liễu | Chánh Lộc, Xuân Lộc(2221) |
| 22 | 4400118405 | Phạm Tấn Dũng | Chánh Lộc (2351) |
| 23 | 4400118405 | Lê Thị Mỹ Nhung | Chánh Lộc, Xuân Lộc (1917) |
| 24 | 4400118405 | Nguyễn Tốt | Thôn 2, xã Xuân Hải |
| 25 | 4400118405 | Vi Tố Dung | 148 - 150 Quốc Lộ 1, TT Phú Lâm |
| 26 | 4400118405 | Vi Tố Hiền | 148 - 150 Quốc Lộ 1, TT Phú Lâm |
| 27 | 4400118405 | Lê Văn Mỡ (78K-3191) | Chánh Lộc |
| 28 | 4400118405 | Lý Trọng Nghĩa | Chánh Lộc, Xuân Lộc (3219) |
| 29 | 4400118405 | Lê Văn Thu | Chánh Lộc, Xuân Lộc (3222) |
| 30 | 4400118405 | Nguyễn Ngọc Thuận | Chánh Lộc, Xuân Lộc (3225) |
| 31 | 4400118405 | Phạm Thị Mai Anh | Chánh Lộc, Xuân Lộc (2364) |
| 32 | 4400118405 | Nguyễn Thị Bông (78K-3276) | Chánh Lộc |
| 33 | 4400118405 | Trần Thị Mỹ Long | Xuân Lộc (3285) |
| 34 | 4400118405 | Nguyễn Xuân Long | Xuân Lộc (3288) |
| 35 | 4400118405 | Võ Phi Cường | KP Nguyễn Trung Trực (3309) |
| 36 | 4400118405 | Phan Văn Thân (78K-3357) | Thôn Chánh Lộc |
| 37 | 4400118405 | Ngô Xuân Đạt | An Định, Tuy An |
| 38 | 4400118405 | Nguyễn Đình Sĩ | Long hải Nam, TT Sông Cầu (2883) |
| 39 | 4400118405 | Ngô Thị Kim Vy | Tổ 17, P8.TX Tuy Hoà(78K3471) |
| 40 | 4400118405 | Đinh Hữu Tám | Phước Hậu, P9 (78K3455) |
| 41 | 4400118405 | Trần Văn Nhân | 12/275 Lê Duẩn,P7(78K3546) |
| 42 | 4400118405 | Trương Thái Định | Xuân Lộc |
| 43 | 4400118405 | Võ Thanh Tùng (78K-2718) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 44 | 4400118405 | Võ Thanh Tùng (78K-1473) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 45 | 4400118405 | Nguyễn Thị Thu Nga (78K-5523) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 46 | 4400118405 | Nguyễn Thị Xinh (78K-5529) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 47 | 4400118405 | Lê Văn Đương (78K-5663) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 48 | 4400118405 | Trần Ngọc Thạnh (78K - 5725) | Chánh Lộc |
| 49 | 4400118405 | Đinh Văn Minh (78K-5846) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 50 | 4400118405 | Nguyễn Thị Thu Nga(78K-5919) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 51 | 4400118405 | Nguyễn Văn Hải (78K-0006) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 52 | 4400118405 | Võ Thị Điểm(78k-6268) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 53 | 4400118405 | Đinh Văn Kính(78K-5962) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 54 | 4400118405 | Nguyễn Minh Sơn(78K-6041) | Chánh Lộc, Xuân lộc |
| 55 | 4400118405 | Nguyễn Văn Tuấn(78K-6214) | Chánh Lộc, Xuân lộc |
| 56 | 4400118405 | Trần Thị Sương (78K - 5921) | Chánh Lộc |
| 57 | 4400118405 | Đỗ Xuân Lanh | Bình Thạnh, Xuân Bình |
| 58 | 4400118405 | Nguyễn Văn Mùi | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 59 | 4400118405 | Lê Văn Mỡ | Mỹ Phụng, Xuân Lộc |
| 60 | 4400118405 | Phan Khắc Dũng | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 61 | 4400118405 | Hồ Văn Bàng | Cao Phong, TT Sông Cầu |
| 62 | 4400118405 | Nguyễn Văn Lợi | Phước Lý, TT Sông Cầu |
| 63 | 4400118405 | Trần Văn Hùng | Diêm Trường, Xuân Bình |
| 64 | 4400118405 | Nguyễn Xuân Hùng | Mỹ Phụng, Xuân Lộc |
| 65 | 4400118405 | Phùng Nguyên Sang | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 66 | 4400118405 | Mai Xuân Giáp (78K - 2079) | Thôn Chánh Lộc |
| 67 | 4400118405 | Phan Văn Thân | Mỹ Phụng, Xuân Lộc |
| 68 | 4400118405 | Nguyễn Văn Thông | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 69 | 4400118405 | Bùi Xuân Thái | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 70 | 4400118405 | Nguyễn Vân | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 71 | 4400118405 | Nguyễn Thế Vinh | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 72 | 4400118405 | Trần Ngọc Cẩm | Bình Thạnh, Xuân Bình |
| 73 | 4400118405 | Nguyễn Xuân Việt | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 74 | 4400118405 | Nguyễn Khắc Ba | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 75 | 4400118405 | Võ Xuân Quang | Long Thạnh, Xuân Lộc |
| 76 | 4400118405 | Nguyễn Thanh Minh | Tuyết Diêm, Xuân Bình |
| 77 | 4400118405 | Lâm Văn Thông (78K - 3450) | Thôn Chánh Lộc |
| 78 | 4400118405 | Huỳnh Văn Hiếu | Bình Thạnh, Xuân Bình |
| 79 | 4400118405 | Trần Minh (78K - 2084) | Thôn Chánh Lộc |
| 80 | 4400118405 | Nguyễn Hữu Đức | Bình Thạnh, Xuân Bình |
| 81 | 4400118405 | Nguyễn Văn Châu | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 82 | 4400118405 | Lý Thánh Tôn | Tuyết Diêm, Xuân Bình |
| 83 | 4400118405 | Nguyễn Văn Trình | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 84 | 4400118405 | Trần Hưng | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 85 | 4400118405 | Đỗ Văn Đáng | Bình Thạnh, Xuân Bình |
| 86 | 4400118405 | Đỗ Văn Đích | Bình Thạnh, Xuân Bình |
| 87 | 4400118405 | Nguyễn Văn Quảng | Bình Thạnh, Xuân Bình |
| 88 | 4400118405 | Đỗ Thanh Nhân | Bình Thạnh, Xuân Bình |
| 89 | 4400118405 | Trần Ngọc Thắng | Bình Thạnh, Xuân Bình |
| 90 | 4400118405 | Lâm Xuân Thành | Thạnh Khê, Xuân Lộc |
| 91 | 4400118405 | Lâm Xuân Hóa | Thọ Lộc, Xuân Bình |
| 92 | 4400118405 | Trần Công Lý | Long Hải, TT Sông Cầu |
| 93 | 4400118405 | Nguyễn Thiều Quang | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 94 | 4400118405 | Lê Văn Tiến (78K-0962) | null |
| 95 | 4400118405 | Lâm Xuân Hương (78K-1722) | null |
| 96 | 4400118405 | Đặng Ngọc Thuận (78K-1689) | null |
| 97 | 4400118405 | Đinh Văn Kính (78K-0764) | null |
| 98 | 4400118405 | Đỗ Thị Kim Trí (78K-2124) | null |
| 99 | 4400118405 | Phạm Văn Bê (78K-2256) | null |
| 100 | 4400118405 | Phạm Nở (78K-2237) | null |
| 101 | 4400118405 | Đỗ Xuân Liễn (78K-2246) | null |
| 102 | 4400118405 | Nguyễn Văn Bê (78K-2216) | null |
| 103 | 4400118405 | Trần Xuân Quang (78K-2181) | null |
| 104 | 4400118405 | Trịnh Thị Lệ Hằng (78K-2172) | null |
| 105 | 4400118405 | Nguyễn Văn Vũ (78K-1736) | null |
| 106 | 4400118405 | Nguyễn Ngọc Thuận (78K-1742) | null |
| 107 | 4400118405 | Phan Long Đằng (78K-1556) | null |
| 108 | 4400118405 | Nguyễn Mười (78K-2598) | Thôn Chánh Lộc |
| 109 | 4400118405 | Đặng Ngọc Trâm | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 110 | 4400118405 | Nguyễn Thị H Loan | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 111 | 4400118405 | Huỳnh Tấn Phong | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 112 | 4400118405 | Huỳnh Chánh | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 113 | 4400118405 | Bùi Tấn Pháp | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 114 | 4400118405 | Nguyễn Thị Hồng (2287) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 115 | 4400118405 | Nguyễn Thị Thu Lan | 78K-2315 - HTXVT Xuân Lộc |
| 116 | 4400118405 | Trần Thị Mỹ Linh | 78K-2412 - HTXVT Xuân Lộc |
| 117 | 4400118405 | Bùi Văn Bi | 78K-2481 - HTXVT Xuân Lộc |
| 118 | 4400118405 | Nguyễn Thị Kim Chi | Thọ Lộc, Xuân Bình |
| 119 | 4400118405 | Bùi Trai | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 120 | 4400118405 | Trần Văn Hiển | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 121 | 4400118405 | Trần Trọng Chơn | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 122 | 4400118405 | Nguyễn Thị Quyên | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 123 | 4400118405 | Trần Chính | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 124 | 4400118405 | Trần Thị Sương | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 125 | 4400118405 | Phan Thị Chiểu | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 126 | 4400118405 | Nguyễn Thị Hoa | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 127 | 4400118405 | Lê Kim Hướng | Thọ Lộc, Xuân Bình |
| 128 | 4400118405 | Ngô Thị Hồng Yến | Thọ Lộc, Xuân Bình |
| 129 | 4400118405 | Nguyễn Thị Hồng | Thọ Lộc, Xuân Bình |
| 130 | 4400118405 | Phùng Tấn Biên | Thọ Lộc, Xuân Bình |
| 131 | 4400118405 | Phan Đình Thi | Thọ Lôc, Xuân Bình |
| 132 | 4400118405 | Đoàn Thị Nhi | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 133 | 4400118405 | Nguyễn Thị Thừa | Chánh Lôc, Xuân Lộc |
| 134 | 4400118405 | Trần Vĩ Thành (78K 3236) | Chánh Lộc |
| 135 | 4400118405 | Đinh Văn Minh(78K-6260) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 136 | 4400118405 | Ngô Thị Xinh(78K-7614) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 137 | 4400118405 | Nguyễn Ngọc An(78K-7775) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 138 | 4400118405 | Lê Minh Thông(78K-7724) | Chánh Lộc |
| 139 | 4400118405 | Lê Minh Thông(78K-7740) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 140 | 4400118405 | Trần Nữ Quỳnh Trâm(78K7815) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 141 | 4400118405 | Lê Văn Đương(78K-8652) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 142 | 4400118405 | Lê Minh Thông (78K-4309) | Chánh Lộc |
| 143 | 4400118405 | Phan Thị Thanh Vân (78K-4426) | Chánh Lộc |
| 144 | 4400118405 | Nguyễn Văn Cảnh | Chánh Lộc, Xuân Lộc(78K3634) |
| 145 | 4400118405 | Phạm Thị Nhi | Thọ Lộc, Xuân Bình (78K3973) |
| 146 | 4400118405 | Phan Thị Thanh Vân | Ngân Sơn, Chí Thạnh(78K0321) |
| 147 | 4400118405 | Mai Thanh Sơn | Phường 9, TP Tuy Hoà(78K4345) |
| 148 | 4400118405 | Nguyễn Ngọc Linh | 07 Nguyễn Tất Thành, P7(78K4337) |
| 149 | 4400118405 | Trương Thị Nam Tư | Thọ lộc, Xuân Lộc(78K4422) |
| 150 | 4400118405 | Huỳnh Thị Ngà | 175 Quốc lộ 1, P2(78K4374) |
| 151 | 4400118405 | Trần Văn Hùng(78K4570) | Chánh Lộc |
| 152 | 4400118405 | Phan Thị Thanh Vân (78k - 6301) | Chánh Lộc |
| 153 | 4400118405 | Lê Minh Thông(78k-6321) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 154 | 4400118405 | Lê Đình Thược(78K-1466) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 155 | 4400118405 | Nguyễn Thị Hoa(78K-5426) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 156 | 4400118405 | Nguyễn Thị Hoa(78k-5641) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 157 | 4400118405 | Phan Thị Quý (78K-6708) | Vịnh Hoà, Xuân Thịnh |
| 158 | 4400118405 | Võ Thanh Tùng ( 78K 6333) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 159 | 4400118405 | Ngô Xuân Đạt ( 78K 0421) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 160 | 4400118405 | Đặng Ngọc Tú (78K3762) | Bình Kiến, TP Tuy Hoà |
| 161 | 4400118405 | Trần Văn Thức(78K2596) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 162 | 4400118405 | Bùi Văn Bi (78K-2481) | Chánh Lộc |
| 163 | 4400118405 | Đặng Minh Xuân (78K-2142) | Xuân Lộc |
| 164 | 4400118405 | Phan Thị Thanh Vân(78K4795) | Chánh Lộc |
| 165 | 4400118405 | Phùng Tấn Biên (78K4793) | Chánh Lộc |
| 166 | 4400118405 | Trương Thị Nam Tư(78K-3860) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 167 | 4400118405 | Phan Thị Hồng (78K-6914) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 168 | 4400118405 | Trần Thị Về (78K-6556) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 169 | 4400118405 | Nguyễn Xuân Hùng(78K-1128) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 170 | 4400118405 | Trần Thị Ngọc Bích(78K-7639) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 171 | 4400118405 | Trần Thị Ngọc Bích(78K-7953) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 172 | 4400118405 | Lê Văn Luận(78B-000.87) | Chánh Lộc |
| 173 | 4400118405 | Võ Văn Hà(78B-001.04) | Chánh Lộc |
| 174 | 4400118405 | Đỗ Xuân Vinh(78B-001.02) | Chánh Lộc |
| 175 | 4400118405 | Võ Thị Điểm(78B-000.95) | Chánh Lộc |
| 176 | 4400118405 | Nguyễn Thế Vinh(78B-000.75) | Chánh Lộc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4400118405 | Trần Ngọc Thạnh (78K-3189) | Thôn Chánh Lộc |
| 2 | 4400118405 | Huỳnh Thị Liên | Xuân Lộc (78K-3533) |
| 3 | 4400118405 | Nguyễn Thị Thu | Xuân Hải |
| 4 | 4400118405 | Khổng Thị Kim Hoàng | Xuân Bình |
| 5 | 4400118405 | Đinh Văn Minh (78K7092) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 6 | 4400118405 | Đinh Văn Minh(78K-7092) | Chánh Lộc, Xã Xuân Lộc |
| 7 | 4400118405 | Nguyễn thị Mỹ Dung (78K 6959) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 8 | 4400118405 | Trần Thị Ngọc Bích | Xuân Bình(78K3783) |
| 9 | 4400118405 | Tống Văn Ngọc | Mỹ Phụng, Xuân Lộc(78K3860) |
| 10 | 4400118405 | Nguyễn Thị Sương | Mỹ Phụng, Xuân Lộc(78K3687) |
| 11 | 4400118405 | Nguyễn Văn Tuấn | Xã Xuân Thịnh(78K4026) |
| 12 | 4400118405 | Lỗi chương trình | Chánh Lộc, Xuân lộc |
| 13 | 4400118405 | Nguyễn Văn Mùi (78K-7011) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 14 | 4400118405 | Đỗ Xuân Vàng (78K-7435) | Chánh Lộc |
| 15 | 4400118405 | Đỗ Xuân Xinh(78K-7517) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 16 | 4400118405 | Nguyễn Thị Thu Nga(78K7515) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 17 | 4400118405 | Nguyễn Nhị Hải(78K-8610) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 18 | 4400118405 | Lê Văn Mỡ(78C-001.84) | Chánh Lộc |
| 19 | 4400118405 | Lê Minh Thông(78C-001.27) | Chánh Lộc |
| 20 | 4400118405 | Trần Thị Tuyết | Chánh Lộc, Xuân Lộc (2883) |
| 21 | 4400118405 | Nguyễn Thị Liễu | Chánh Lộc, Xuân Lộc(2221) |
| 22 | 4400118405 | Phạm Tấn Dũng | Chánh Lộc (2351) |
| 23 | 4400118405 | Lê Thị Mỹ Nhung | Chánh Lộc, Xuân Lộc (1917) |
| 24 | 4400118405 | Nguyễn Tốt | Thôn 2, xã Xuân Hải |
| 25 | 4400118405 | Vi Tố Dung | 148 - 150 Quốc Lộ 1, TT Phú Lâm |
| 26 | 4400118405 | Vi Tố Hiền | 148 - 150 Quốc Lộ 1, TT Phú Lâm |
| 27 | 4400118405 | Lê Văn Mỡ (78K-3191) | Chánh Lộc |
| 28 | 4400118405 | Lý Trọng Nghĩa | Chánh Lộc, Xuân Lộc (3219) |
| 29 | 4400118405 | Lê Văn Thu | Chánh Lộc, Xuân Lộc (3222) |
| 30 | 4400118405 | Nguyễn Ngọc Thuận | Chánh Lộc, Xuân Lộc (3225) |
| 31 | 4400118405 | Phạm Thị Mai Anh | Chánh Lộc, Xuân Lộc (2364) |
| 32 | 4400118405 | Nguyễn Thị Bông (78K-3276) | Chánh Lộc |
| 33 | 4400118405 | Trần Thị Mỹ Long | Xuân Lộc (3285) |
| 34 | 4400118405 | Nguyễn Xuân Long | Xuân Lộc (3288) |
| 35 | 4400118405 | Võ Phi Cường | KP Nguyễn Trung Trực (3309) |
| 36 | 4400118405 | Phan Văn Thân (78K-3357) | Thôn Chánh Lộc |
| 37 | 4400118405 | Ngô Xuân Đạt | An Định, Tuy An |
| 38 | 4400118405 | Nguyễn Đình Sĩ | Long hải Nam, TT Sông Cầu (2883) |
| 39 | 4400118405 | Ngô Thị Kim Vy | Tổ 17, P8.TX Tuy Hoà(78K3471) |
| 40 | 4400118405 | Đinh Hữu Tám | Phước Hậu, P9 (78K3455) |
| 41 | 4400118405 | Trần Văn Nhân | 12/275 Lê Duẩn,P7(78K3546) |
| 42 | 4400118405 | Trương Thái Định | Xuân Lộc |
| 43 | 4400118405 | Võ Thanh Tùng (78K-2718) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 44 | 4400118405 | Võ Thanh Tùng (78K-1473) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 45 | 4400118405 | Nguyễn Thị Thu Nga (78K-5523) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 46 | 4400118405 | Nguyễn Thị Xinh (78K-5529) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 47 | 4400118405 | Lê Văn Đương (78K-5663) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 48 | 4400118405 | Trần Ngọc Thạnh (78K - 5725) | Chánh Lộc |
| 49 | 4400118405 | Đinh Văn Minh (78K-5846) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 50 | 4400118405 | Nguyễn Thị Thu Nga(78K-5919) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 51 | 4400118405 | Nguyễn Văn Hải (78K-0006) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 52 | 4400118405 | Võ Thị Điểm(78k-6268) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 53 | 4400118405 | Đinh Văn Kính(78K-5962) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 54 | 4400118405 | Nguyễn Minh Sơn(78K-6041) | Chánh Lộc, Xuân lộc |
| 55 | 4400118405 | Nguyễn Văn Tuấn(78K-6214) | Chánh Lộc, Xuân lộc |
| 56 | 4400118405 | Trần Thị Sương (78K - 5921) | Chánh Lộc |
| 57 | 4400118405 | Đỗ Xuân Lanh | Bình Thạnh, Xuân Bình |
| 58 | 4400118405 | Nguyễn Văn Mùi | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 59 | 4400118405 | Lê Văn Mỡ | Mỹ Phụng, Xuân Lộc |
| 60 | 4400118405 | Phan Khắc Dũng | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 61 | 4400118405 | Hồ Văn Bàng | Cao Phong, TT Sông Cầu |
| 62 | 4400118405 | Nguyễn Văn Lợi | Phước Lý, TT Sông Cầu |
| 63 | 4400118405 | Trần Văn Hùng | Diêm Trường, Xuân Bình |
| 64 | 4400118405 | Nguyễn Xuân Hùng | Mỹ Phụng, Xuân Lộc |
| 65 | 4400118405 | Phùng Nguyên Sang | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 66 | 4400118405 | Mai Xuân Giáp (78K - 2079) | Thôn Chánh Lộc |
| 67 | 4400118405 | Phan Văn Thân | Mỹ Phụng, Xuân Lộc |
| 68 | 4400118405 | Nguyễn Văn Thông | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 69 | 4400118405 | Bùi Xuân Thái | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 70 | 4400118405 | Nguyễn Vân | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 71 | 4400118405 | Nguyễn Thế Vinh | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 72 | 4400118405 | Trần Ngọc Cẩm | Bình Thạnh, Xuân Bình |
| 73 | 4400118405 | Nguyễn Xuân Việt | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 74 | 4400118405 | Nguyễn Khắc Ba | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 75 | 4400118405 | Võ Xuân Quang | Long Thạnh, Xuân Lộc |
| 76 | 4400118405 | Nguyễn Thanh Minh | Tuyết Diêm, Xuân Bình |
| 77 | 4400118405 | Lâm Văn Thông (78K - 3450) | Thôn Chánh Lộc |
| 78 | 4400118405 | Huỳnh Văn Hiếu | Bình Thạnh, Xuân Bình |
| 79 | 4400118405 | Trần Minh (78K - 2084) | Thôn Chánh Lộc |
| 80 | 4400118405 | Nguyễn Hữu Đức | Bình Thạnh, Xuân Bình |
| 81 | 4400118405 | Nguyễn Văn Châu | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 82 | 4400118405 | Lý Thánh Tôn | Tuyết Diêm, Xuân Bình |
| 83 | 4400118405 | Nguyễn Văn Trình | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 84 | 4400118405 | Trần Hưng | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 85 | 4400118405 | Đỗ Văn Đáng | Bình Thạnh, Xuân Bình |
| 86 | 4400118405 | Đỗ Văn Đích | Bình Thạnh, Xuân Bình |
| 87 | 4400118405 | Nguyễn Văn Quảng | Bình Thạnh, Xuân Bình |
| 88 | 4400118405 | Đỗ Thanh Nhân | Bình Thạnh, Xuân Bình |
| 89 | 4400118405 | Trần Ngọc Thắng | Bình Thạnh, Xuân Bình |
| 90 | 4400118405 | Lâm Xuân Thành | Thạnh Khê, Xuân Lộc |
| 91 | 4400118405 | Lâm Xuân Hóa | Thọ Lộc, Xuân Bình |
| 92 | 4400118405 | Trần Công Lý | Long Hải, TT Sông Cầu |
| 93 | 4400118405 | Nguyễn Thiều Quang | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 94 | 4400118405 | Lê Văn Tiến (78K-0962) | null |
| 95 | 4400118405 | Lâm Xuân Hương (78K-1722) | null |
| 96 | 4400118405 | Đặng Ngọc Thuận (78K-1689) | null |
| 97 | 4400118405 | Đinh Văn Kính (78K-0764) | null |
| 98 | 4400118405 | Đỗ Thị Kim Trí (78K-2124) | null |
| 99 | 4400118405 | Phạm Văn Bê (78K-2256) | null |
| 100 | 4400118405 | Phạm Nở (78K-2237) | null |
| 101 | 4400118405 | Đỗ Xuân Liễn (78K-2246) | null |
| 102 | 4400118405 | Nguyễn Văn Bê (78K-2216) | null |
| 103 | 4400118405 | Trần Xuân Quang (78K-2181) | null |
| 104 | 4400118405 | Trịnh Thị Lệ Hằng (78K-2172) | null |
| 105 | 4400118405 | Nguyễn Văn Vũ (78K-1736) | null |
| 106 | 4400118405 | Nguyễn Ngọc Thuận (78K-1742) | null |
| 107 | 4400118405 | Phan Long Đằng (78K-1556) | null |
| 108 | 4400118405 | Nguyễn Mười (78K-2598) | Thôn Chánh Lộc |
| 109 | 4400118405 | Đặng Ngọc Trâm | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 110 | 4400118405 | Nguyễn Thị H Loan | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 111 | 4400118405 | Huỳnh Tấn Phong | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 112 | 4400118405 | Huỳnh Chánh | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 113 | 4400118405 | Bùi Tấn Pháp | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 114 | 4400118405 | Nguyễn Thị Hồng (2287) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 115 | 4400118405 | Nguyễn Thị Thu Lan | 78K-2315 - HTXVT Xuân Lộc |
| 116 | 4400118405 | Trần Thị Mỹ Linh | 78K-2412 - HTXVT Xuân Lộc |
| 117 | 4400118405 | Bùi Văn Bi | 78K-2481 - HTXVT Xuân Lộc |
| 118 | 4400118405 | Nguyễn Thị Kim Chi | Thọ Lộc, Xuân Bình |
| 119 | 4400118405 | Bùi Trai | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 120 | 4400118405 | Trần Văn Hiển | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 121 | 4400118405 | Trần Trọng Chơn | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 122 | 4400118405 | Nguyễn Thị Quyên | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 123 | 4400118405 | Trần Chính | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 124 | 4400118405 | Trần Thị Sương | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 125 | 4400118405 | Phan Thị Chiểu | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 126 | 4400118405 | Nguyễn Thị Hoa | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 127 | 4400118405 | Lê Kim Hướng | Thọ Lộc, Xuân Bình |
| 128 | 4400118405 | Ngô Thị Hồng Yến | Thọ Lộc, Xuân Bình |
| 129 | 4400118405 | Nguyễn Thị Hồng | Thọ Lộc, Xuân Bình |
| 130 | 4400118405 | Phùng Tấn Biên | Thọ Lộc, Xuân Bình |
| 131 | 4400118405 | Phan Đình Thi | Thọ Lôc, Xuân Bình |
| 132 | 4400118405 | Đoàn Thị Nhi | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 133 | 4400118405 | Nguyễn Thị Thừa | Chánh Lôc, Xuân Lộc |
| 134 | 4400118405 | Trần Vĩ Thành (78K 3236) | Chánh Lộc |
| 135 | 4400118405 | Đinh Văn Minh(78K-6260) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 136 | 4400118405 | Ngô Thị Xinh(78K-7614) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 137 | 4400118405 | Nguyễn Ngọc An(78K-7775) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 138 | 4400118405 | Lê Minh Thông(78K-7724) | Chánh Lộc |
| 139 | 4400118405 | Lê Minh Thông(78K-7740) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 140 | 4400118405 | Trần Nữ Quỳnh Trâm(78K7815) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 141 | 4400118405 | Lê Văn Đương(78K-8652) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 142 | 4400118405 | Lê Minh Thông (78K-4309) | Chánh Lộc |
| 143 | 4400118405 | Phan Thị Thanh Vân (78K-4426) | Chánh Lộc |
| 144 | 4400118405 | Nguyễn Văn Cảnh | Chánh Lộc, Xuân Lộc(78K3634) |
| 145 | 4400118405 | Phạm Thị Nhi | Thọ Lộc, Xuân Bình (78K3973) |
| 146 | 4400118405 | Phan Thị Thanh Vân | Ngân Sơn, Chí Thạnh(78K0321) |
| 147 | 4400118405 | Mai Thanh Sơn | Phường 9, TP Tuy Hoà(78K4345) |
| 148 | 4400118405 | Nguyễn Ngọc Linh | 07 Nguyễn Tất Thành, P7(78K4337) |
| 149 | 4400118405 | Trương Thị Nam Tư | Thọ lộc, Xuân Lộc(78K4422) |
| 150 | 4400118405 | Huỳnh Thị Ngà | 175 Quốc lộ 1, P2(78K4374) |
| 151 | 4400118405 | Trần Văn Hùng(78K4570) | Chánh Lộc |
| 152 | 4400118405 | Phan Thị Thanh Vân (78k - 6301) | Chánh Lộc |
| 153 | 4400118405 | Lê Minh Thông(78k-6321) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 154 | 4400118405 | Lê Đình Thược(78K-1466) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 155 | 4400118405 | Nguyễn Thị Hoa(78K-5426) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 156 | 4400118405 | Nguyễn Thị Hoa(78k-5641) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 157 | 4400118405 | Phan Thị Quý (78K-6708) | Vịnh Hoà, Xuân Thịnh |
| 158 | 4400118405 | Võ Thanh Tùng ( 78K 6333) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 159 | 4400118405 | Ngô Xuân Đạt ( 78K 0421) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 160 | 4400118405 | Đặng Ngọc Tú (78K3762) | Bình Kiến, TP Tuy Hoà |
| 161 | 4400118405 | Trần Văn Thức(78K2596) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 162 | 4400118405 | Bùi Văn Bi (78K-2481) | Chánh Lộc |
| 163 | 4400118405 | Đặng Minh Xuân (78K-2142) | Xuân Lộc |
| 164 | 4400118405 | Phan Thị Thanh Vân(78K4795) | Chánh Lộc |
| 165 | 4400118405 | Phùng Tấn Biên (78K4793) | Chánh Lộc |
| 166 | 4400118405 | Trương Thị Nam Tư(78K-3860) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 167 | 4400118405 | Phan Thị Hồng (78K-6914) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 168 | 4400118405 | Trần Thị Về (78K-6556) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 169 | 4400118405 | Nguyễn Xuân Hùng(78K-1128) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 170 | 4400118405 | Trần Thị Ngọc Bích(78K-7639) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 171 | 4400118405 | Trần Thị Ngọc Bích(78K-7953) | Chánh Lộc, Xuân Lộc |
| 172 | 4400118405 | Lê Văn Luận(78B-000.87) | Chánh Lộc |
| 173 | 4400118405 | Võ Văn Hà(78B-001.04) | Chánh Lộc |
| 174 | 4400118405 | Đỗ Xuân Vinh(78B-001.02) | Chánh Lộc |
| 175 | 4400118405 | Võ Thị Điểm(78B-000.95) | Chánh Lộc |
| 176 | 4400118405 | Nguyễn Thế Vinh(78B-000.75) | Chánh Lộc |