HTX Vận tải Sông Cầu - HTX Vận tải Sông Cầu có địa chỉ tại 15 Hai Bà Trưng - Phường Xuân Phú - Thị xã Sông Cầu - Phú Yên. Mã số thuế 4400118437 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Sông Cầu
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4400118437 |
Ngày cấp | 18-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX Vận tải Sông Cầu |
Tên giao dịch | HTX Vận tải Sông Cầu |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thị xã Sông Cầu | Điện thoại / Fax | 057-3875257 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 15 Hai Bà Trưng - Phường Xuân Phú - Thị xã Sông Cầu - Phú Yên |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 057-3875257 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 15 Hai Bà Trưng - Phường Xuân Phú - Thị xã Sông Cầu - Phú Yên | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 158 Q� / | C.Q ra quyết định | UBND huyện Sông Cầu | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 0001 / | Cơ quan cấp | UBND huyện Sông Cầu | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-06-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 105 | Tổng số lao động | 105 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khoán | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | 15 Hai Bà Trưng-Phường Xuân Phú-Thị xã Sông Cầu-Phú Yên |
|||||
| Tên giám đốc | Lưu Đình Trung |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Trương Minh Hạnh |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4400118437, 0001, 057-3875257, HTX Vận tải Sông Cầu, Phú Yên, Thị Xã Sông Cầu, Phường Xuân Phú, Lưu Đình Trung, Trương Minh Hạnh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4400118437 | Lâm Xuân Hóa | (78K-2284) |
| 2 | 4400118437 | Phạm Văn Thiệt | Sông Cầu |
| 3 | 4400118437 | Lưu Đình Trung | 15 Hai Bà Trưng |
| 4 | 4400118437 | Bùi Tấn Pháp | Sông Cầu |
| 5 | 4400118437 | Hàn Minh Thạnh | (78K-2248) |
| 6 | 4400118437 | Lê Thị ảnh (2580) | Phước Hậu |
| 7 | 4400118437 | Nguyễn Thành Đồng | Sông Cầu (2597) |
| 8 | 4400118437 | Trần Hưng Dùng | Sông Cầu (2584) |
| 9 | 4400118437 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Long Hải Nam (2779) |
| 10 | 4400118437 | Võ Hữu Đức | Xe 78K - 2806 |
| 11 | 4400118437 | Phạm Trung Lê (2695) | Long Hải Nam |
| 12 | 4400118437 | Nguyễn Năm (2702) | Long Hải Nam |
| 13 | 4400118437 | Nguyễn Thị ái | 04 Lê Trung Kiên |
| 14 | 4400118437 | Lê Văn Kiệp | 78K - 1639 |
| 15 | 4400118437 | Nguyễn Anh Tuấn | 78K - 1691 |
| 16 | 4400118437 | Võ Thị Khế | 78K - 2097 |
| 17 | 4400118437 | Nguyễn Thâu | 78K - 1644 |
| 18 | 4400118437 | Nguyễn Văn Lực | 78K - 1918 |
| 19 | 4400118437 | Võ Thị Kim ánh | 78K - 2091 |
| 20 | 4400118437 | Võ Công Khanh | 78K - 1431 |
| 21 | 4400118437 | Nguyễn Thị Nhị (78K - 1936) | 15 Hai Bà Trưng |
| 22 | 4400118437 | Hồ Bá Tâm | 78K - 2013 |
| 23 | 4400118437 | Bùi Thị Thanh Hương | 78K - 2048 |
| 24 | 4400118437 | Huỳnh Ngọc Tấn | 78K - 2093 |
| 25 | 4400118437 | Cáp Văn Phong | 78K - 1115 |
| 26 | 4400118437 | Nguyễn Văn Sơn | 78K - 1693 |
| 27 | 4400118437 | Trần Kim Hoàng | 78K - 1815 |
| 28 | 4400118437 | Phan Minh Ngọc | 78K - 0915 |
| 29 | 4400118437 | Nguyễn Văn Hồng | 78K - 1099 |
| 30 | 4400118437 | Nguyễn Đăng Hường | 78K - 1807 |
| 31 | 4400118437 | Nguyễn Văn Huy | 78K - 1634 |
| 32 | 4400118437 | ông Phước Thi (78K - 1812) | 15 Hai Bà Trưng |
| 33 | 4400118437 | Phạm Ngọc Châu | 78K - 1501 |
| 34 | 4400118437 | Nguyễn Đánh | 78K - 1735 |
| 35 | 4400118437 | Nguyễn Văn Thuận | 78K - 1248 |
| 36 | 4400118437 | Phạm Thị Hà | 78K - 1657 |
| 37 | 4400118437 | Nguyễn Văn Thôn | 78K - 1593 |
| 38 | 4400118437 | Nguyễn Công Khanh | 78K - 1346 |
| 39 | 4400118437 | Phan Thị Te | 78K - 1627 |
| 40 | 4400118437 | Phạm Ngọc Long | 78K - 1764 |
| 41 | 4400118437 | Trần Văn Nên | 78K - 1524 |
| 42 | 4400118437 | Trần Văn Minh | 78K - 1754 |
| 43 | 4400118437 | Phan Văn Thạnh | 78K - 1684 |
| 44 | 4400118437 | Phùng Quốc Phong | 78K - 1169 |
| 45 | 4400118437 | Phạm Xuân Cảnh | 78K - 0872 |
| 46 | 4400118437 | Nguyễn Văn Mỹ | 78K - 1452 |
| 47 | 4400118437 | Hồ Thanh Hoan | 78K - 1494 |
| 48 | 4400118437 | Võ Thị Thanh | 78K - 1257 |
| 49 | 4400118437 | Lê Văn Cầu | 78K - 1952 |
| 50 | 4400118437 | Phùng Lệ Thúy Diễm | 78K - 1636 |
| 51 | 4400118437 | Bùi Trọng Thành | 78K - 1437 |
| 52 | 4400118437 | Nguyễn Văn Đậu | 78K - 1680 |
| 53 | 4400118437 | Trương Tây | 78K - 1022 |
| 54 | 4400118437 | Lê Văn Hùng | 78K - 1677 |
| 55 | 4400118437 | Nguyễn Văn Lượng | 78K - 1818 |
| 56 | 4400118437 | Đinh Văn Mười (78K - 0932) | 15 Hai Bà Trưng |
| 57 | 4400118437 | Phạm Đình Khách (78K - 1655) | 15 Hai Bà Trưng |
| 58 | 4400118437 | Cáp Văn Hóa | 78K - 2213 |
| 59 | 4400118437 | Nguyễn Văn Chước (78K - 2177) | 15 Hai Bà Trưng |
| 60 | 4400118437 | Nguyễn Thị Hoà | 15 Hai Bà Trưng |
| 61 | 4400118437 | Trần Kim Tùng | 15 Hai Bà Trưng, TT Sông Cầu (1691) |
| 62 | 4400118437 | Lê Văn Cư | 15 Hai Bà Trưng, TT Sông Cầu (0734) |
| 63 | 4400118437 | Ngyễn Minh Bằng | 15 Hai Bà Trưng, TT Sông Cầu (1807) |
| 64 | 4400118437 | Nguyễn Thị Nhị | 15 Hai Bà Trưng, TT Sông Cầu (2707) |
| 65 | 4400118437 | Đỗ Thị Vang | 15 Hai Bà Trưng, TT Sông Cầu (1034) |
| 66 | 4400118437 | Đỗ Thị Sương | Long Hải Bắc |
| 67 | 4400118437 | Nguyễn Năm | 15 Hai Bà Trưng, TT Sông Cầu (3215) |
| 68 | 4400118437 | Trần Đụa | 15 Hai Bà Trưng |
| 69 | 4400118437 | Huỳnh Văn Hiệp | 15 Hai Bà Trưng |
| 70 | 4400118437 | Đỗ Thành Công | 15 Hai Bà Trưng |
| 71 | 4400118437 | Võ Thị Nữ | 15 Hai Bà Trưng(78K3685) |
| 72 | 4400118437 | Lưu Tấn Sanh | 15 Hai Bà Trưng(78K3267) |
| 73 | 4400118437 | Dương Văn Thống (78K-3583) | Long Hải Nam |
| 74 | 4400118437 | Nguyễn Văn Chước | 15 Hai Bà Trưng(78K3419) |
| 75 | 4400118437 | Nguyễn Thị Lợi | 15 Hai Bà Trưng(78K3834) |
| 76 | 4400118437 | Trần Thị Thu Thơm | 15 Hai Bà Trưng(78K1608) |
| 77 | 4400118437 | Bùi Thị Kim Chi (78K-5007) | 15 Hai Bà Trưng |
| 78 | 4400118437 | Lê Thị Bảy (78K-5040) | 15 Hai Bà Trưng |
| 79 | 4400118437 | Bùi Thị Kim Chi | 15 Hai Bà Trưng(78K4017) |
| 80 | 4400118437 | Đỗ Thị Danh | 15 Hai Bà Trưng(78K4030) |
| 81 | 4400118437 | Ngô Tư Tùng (78K-4013) | 15 Hai Bà Trưng |
| 82 | 4400118437 | Phạm Chiến | 15 Hai Bà Trưng |
| 83 | 4400118437 | Nguyễn Thị ý | 15 Hai Bà Trưng |
| 84 | 4400118437 | Nguyễn Hùng | 15 Hai Bà Trưng |
| 85 | 4400118437 | Ngô Phạm Lai (78K-4399) | 15- Hai Bà Trưng |
| 86 | 4400118437 | Trương Tây(78K2252) | 15 Hai Bà Trưng |
| 87 | 4400118437 | Trương Minh Thành | 15 Hai Bà Trưng(78K4526) |
| 88 | 4400118437 | Nguyễn Văn Thường | 15 Hai Bà Trưng (78K-4188) |
| 89 | 4400118437 | Phùng Lệ Thúy Diễm (78K3620) | 15 Hai Bà Trưng |
| 90 | 4400118437 | Lương Văn Hoàng(78K0827) | 15 Hai Bà Trưng |
| 91 | 4400118437 | Nguyễn Thị Liên(78K4924) | 15 Hai Bà Trưng |
| 92 | 4400118437 | Ngô Kim Bảng (78K-2238) | 15 Hai Bà Trưng |
| 93 | 4400118437 | Võ Thị Mỹ (78K- 3569) | 15 Hai Bà Trưng |
| 94 | 4400118437 | Phùng Lệ Thuý Diễm (78K-5435) | 15 Hai Bà Trưng |
| 95 | 4400118437 | Huỳnh Thị Hiếu (78K-5409) | 15 Hai Bà Trưng) |
| 96 | 4400118437 | Nguyễn Hữu Ngọc(78K-4885) | 15 Hai Bà Trưng |
| 97 | 4400118437 | Trương Thị Kim Hiền(78K-5083) | 15 Hai Bà Trưng |
| 98 | 4400118437 | Huỳnh Ngọc Tấn (78K - 5867) | 15 Hai Bà Trưng |
| 99 | 4400118437 | Phạm Ngọc Long(78K-6049) | 15 Hai Bà Trưng |
| 100 | 4400118437 | Nguyễn Tạo (78K-3074) | 15 Hai Bà Trưng |
| 101 | 4400118437 | Võ Thị Hồng Vân(78K-4030) | 15 Hai Bà Trưng |
| 102 | 4400118437 | Lê Thị ảnh (78k-6038) | 15 Hai Bà Trưng |
| 103 | 4400118437 | Đỗ Thành Công (78K-6156) | 15 Hai Bà Trưng |
| 104 | 4400118437 | Nguyễn Thị Bích Hằng(78K4416) | 15 Hai Bà Trưng |
| 105 | 4400118437 | Nguyễn Thị Bích Hằng(78K6938) | 15 Hai Bà Trưng |
| 106 | 4400118437 | Nguyễn Đánh (78K-6641) | 15 Hai Bà Trưng |
| 107 | 4400118437 | Văn Ngọc Duy ( 78K 2211) | 15 Hai Bà Trưng |
| 108 | 4400118437 | Phùng Lệ Thuý Diễm(78K6593) | 15 Hai Bà Trưng |
| 109 | 4400118437 | Võ Tấn Bằng (78K-6562) | 15 Hai Bà Trưng |
| 110 | 4400118437 | Nguyễn Thị Liên (78K-6346) | 15 Hai Bà Trưng |
| 111 | 4400118437 | Lê Thị ảnh (78K-6652) | 15 Hai Bà Trưng |
| 112 | 4400118437 | Nguyễn Văn Tuấn (78K-4026) | 15 Hai Bà Trưng |
| 113 | 4400118437 | Nguyễn Thị Ngọc(78K-7296) | 15 Hai Bà Trưng |
| 114 | 4400118437 | Võ Tấn Bằng (78K-6916) | 15 Hai Bà Trưng |
| 115 | 4400118437 | Nguyễn Thị Kim Hoa(78K-4106) | 15 Hai Bà Trưng |
| 116 | 4400118437 | Bùi Thị Kim Chi(78K-7839) | 15 Hai Bà Trưng |
| 117 | 4400118437 | Trần Hưng Dũng(78K-2883) | 15 Hai Bà Trưng |
| 118 | 4400118437 | Phùng Lệ Thuý Diễm(78K7280) | 15 Hai Bà Trưng |
| 119 | 4400118437 | Trần Bình Hoan(78K-7812) | 15 Hai Bà Trưng |
| 120 | 4400118437 | Nguyễn Thị Bích Hằng(78K-8161) | 15 Hai Bà Trưng |
| 121 | 4400118437 | Trương Đình Hoàng(78K-8439) | 15 Hai Bà Trưng |
| 122 | 4400118437 | Nguyễn Thị Kim Hoa(78K-9064) | 15 Hai Bà Trưng |
| 123 | 4400118437 | Trần Thị Thanh Huệ(78K-8809) | 15 Hai Bà Trưng |
| 124 | 4400118437 | Nguyễn Tấn Quang(78K-8811) | 15 Hai Bà Trưng |
| 125 | 4400118437 | Hà Minh Thám (78B - 001.69) | 15 Hai Bà Trưng |
| 126 | 4400118437 | Trần Thị Hồng Diệp(78C-004.91) | 15 Hai Bà Trưng |
| 127 | 4400118437 | Đỗ Tấn Phúc(78C-004.65) | 15 Hai Bà Trưng |
| 128 | 4400118437 | Nguyễn Năm(78C-006.24) | 15 Hai Bà Trưng |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4400118437 | Lâm Xuân Hóa | (78K-2284) |
| 2 | 4400118437 | Phạm Văn Thiệt | Sông Cầu |
| 3 | 4400118437 | Lưu Đình Trung | 15 Hai Bà Trưng |
| 4 | 4400118437 | Bùi Tấn Pháp | Sông Cầu |
| 5 | 4400118437 | Hàn Minh Thạnh | (78K-2248) |
| 6 | 4400118437 | Lê Thị ảnh (2580) | Phước Hậu |
| 7 | 4400118437 | Nguyễn Thành Đồng | Sông Cầu (2597) |
| 8 | 4400118437 | Trần Hưng Dùng | Sông Cầu (2584) |
| 9 | 4400118437 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Long Hải Nam (2779) |
| 10 | 4400118437 | Võ Hữu Đức | Xe 78K - 2806 |
| 11 | 4400118437 | Phạm Trung Lê (2695) | Long Hải Nam |
| 12 | 4400118437 | Nguyễn Năm (2702) | Long Hải Nam |
| 13 | 4400118437 | Nguyễn Thị ái | 04 Lê Trung Kiên |
| 14 | 4400118437 | Lê Văn Kiệp | 78K - 1639 |
| 15 | 4400118437 | Nguyễn Anh Tuấn | 78K - 1691 |
| 16 | 4400118437 | Võ Thị Khế | 78K - 2097 |
| 17 | 4400118437 | Nguyễn Thâu | 78K - 1644 |
| 18 | 4400118437 | Nguyễn Văn Lực | 78K - 1918 |
| 19 | 4400118437 | Võ Thị Kim ánh | 78K - 2091 |
| 20 | 4400118437 | Võ Công Khanh | 78K - 1431 |
| 21 | 4400118437 | Nguyễn Thị Nhị (78K - 1936) | 15 Hai Bà Trưng |
| 22 | 4400118437 | Hồ Bá Tâm | 78K - 2013 |
| 23 | 4400118437 | Bùi Thị Thanh Hương | 78K - 2048 |
| 24 | 4400118437 | Huỳnh Ngọc Tấn | 78K - 2093 |
| 25 | 4400118437 | Cáp Văn Phong | 78K - 1115 |
| 26 | 4400118437 | Nguyễn Văn Sơn | 78K - 1693 |
| 27 | 4400118437 | Trần Kim Hoàng | 78K - 1815 |
| 28 | 4400118437 | Phan Minh Ngọc | 78K - 0915 |
| 29 | 4400118437 | Nguyễn Văn Hồng | 78K - 1099 |
| 30 | 4400118437 | Nguyễn Đăng Hường | 78K - 1807 |
| 31 | 4400118437 | Nguyễn Văn Huy | 78K - 1634 |
| 32 | 4400118437 | ông Phước Thi (78K - 1812) | 15 Hai Bà Trưng |
| 33 | 4400118437 | Phạm Ngọc Châu | 78K - 1501 |
| 34 | 4400118437 | Nguyễn Đánh | 78K - 1735 |
| 35 | 4400118437 | Nguyễn Văn Thuận | 78K - 1248 |
| 36 | 4400118437 | Phạm Thị Hà | 78K - 1657 |
| 37 | 4400118437 | Nguyễn Văn Thôn | 78K - 1593 |
| 38 | 4400118437 | Nguyễn Công Khanh | 78K - 1346 |
| 39 | 4400118437 | Phan Thị Te | 78K - 1627 |
| 40 | 4400118437 | Phạm Ngọc Long | 78K - 1764 |
| 41 | 4400118437 | Trần Văn Nên | 78K - 1524 |
| 42 | 4400118437 | Trần Văn Minh | 78K - 1754 |
| 43 | 4400118437 | Phan Văn Thạnh | 78K - 1684 |
| 44 | 4400118437 | Phùng Quốc Phong | 78K - 1169 |
| 45 | 4400118437 | Phạm Xuân Cảnh | 78K - 0872 |
| 46 | 4400118437 | Nguyễn Văn Mỹ | 78K - 1452 |
| 47 | 4400118437 | Hồ Thanh Hoan | 78K - 1494 |
| 48 | 4400118437 | Võ Thị Thanh | 78K - 1257 |
| 49 | 4400118437 | Lê Văn Cầu | 78K - 1952 |
| 50 | 4400118437 | Phùng Lệ Thúy Diễm | 78K - 1636 |
| 51 | 4400118437 | Bùi Trọng Thành | 78K - 1437 |
| 52 | 4400118437 | Nguyễn Văn Đậu | 78K - 1680 |
| 53 | 4400118437 | Trương Tây | 78K - 1022 |
| 54 | 4400118437 | Lê Văn Hùng | 78K - 1677 |
| 55 | 4400118437 | Nguyễn Văn Lượng | 78K - 1818 |
| 56 | 4400118437 | Đinh Văn Mười (78K - 0932) | 15 Hai Bà Trưng |
| 57 | 4400118437 | Phạm Đình Khách (78K - 1655) | 15 Hai Bà Trưng |
| 58 | 4400118437 | Cáp Văn Hóa | 78K - 2213 |
| 59 | 4400118437 | Nguyễn Văn Chước (78K - 2177) | 15 Hai Bà Trưng |
| 60 | 4400118437 | Nguyễn Thị Hoà | 15 Hai Bà Trưng |
| 61 | 4400118437 | Trần Kim Tùng | 15 Hai Bà Trưng, TT Sông Cầu (1691) |
| 62 | 4400118437 | Lê Văn Cư | 15 Hai Bà Trưng, TT Sông Cầu (0734) |
| 63 | 4400118437 | Ngyễn Minh Bằng | 15 Hai Bà Trưng, TT Sông Cầu (1807) |
| 64 | 4400118437 | Nguyễn Thị Nhị | 15 Hai Bà Trưng, TT Sông Cầu (2707) |
| 65 | 4400118437 | Đỗ Thị Vang | 15 Hai Bà Trưng, TT Sông Cầu (1034) |
| 66 | 4400118437 | Đỗ Thị Sương | Long Hải Bắc |
| 67 | 4400118437 | Nguyễn Năm | 15 Hai Bà Trưng, TT Sông Cầu (3215) |
| 68 | 4400118437 | Trần Đụa | 15 Hai Bà Trưng |
| 69 | 4400118437 | Huỳnh Văn Hiệp | 15 Hai Bà Trưng |
| 70 | 4400118437 | Đỗ Thành Công | 15 Hai Bà Trưng |
| 71 | 4400118437 | Võ Thị Nữ | 15 Hai Bà Trưng(78K3685) |
| 72 | 4400118437 | Lưu Tấn Sanh | 15 Hai Bà Trưng(78K3267) |
| 73 | 4400118437 | Dương Văn Thống (78K-3583) | Long Hải Nam |
| 74 | 4400118437 | Nguyễn Văn Chước | 15 Hai Bà Trưng(78K3419) |
| 75 | 4400118437 | Nguyễn Thị Lợi | 15 Hai Bà Trưng(78K3834) |
| 76 | 4400118437 | Trần Thị Thu Thơm | 15 Hai Bà Trưng(78K1608) |
| 77 | 4400118437 | Bùi Thị Kim Chi (78K-5007) | 15 Hai Bà Trưng |
| 78 | 4400118437 | Lê Thị Bảy (78K-5040) | 15 Hai Bà Trưng |
| 79 | 4400118437 | Bùi Thị Kim Chi | 15 Hai Bà Trưng(78K4017) |
| 80 | 4400118437 | Đỗ Thị Danh | 15 Hai Bà Trưng(78K4030) |
| 81 | 4400118437 | Ngô Tư Tùng (78K-4013) | 15 Hai Bà Trưng |
| 82 | 4400118437 | Phạm Chiến | 15 Hai Bà Trưng |
| 83 | 4400118437 | Nguyễn Thị ý | 15 Hai Bà Trưng |
| 84 | 4400118437 | Nguyễn Hùng | 15 Hai Bà Trưng |
| 85 | 4400118437 | Ngô Phạm Lai (78K-4399) | 15- Hai Bà Trưng |
| 86 | 4400118437 | Trương Tây(78K2252) | 15 Hai Bà Trưng |
| 87 | 4400118437 | Trương Minh Thành | 15 Hai Bà Trưng(78K4526) |
| 88 | 4400118437 | Nguyễn Văn Thường | 15 Hai Bà Trưng (78K-4188) |
| 89 | 4400118437 | Phùng Lệ Thúy Diễm (78K3620) | 15 Hai Bà Trưng |
| 90 | 4400118437 | Lương Văn Hoàng(78K0827) | 15 Hai Bà Trưng |
| 91 | 4400118437 | Nguyễn Thị Liên(78K4924) | 15 Hai Bà Trưng |
| 92 | 4400118437 | Ngô Kim Bảng (78K-2238) | 15 Hai Bà Trưng |
| 93 | 4400118437 | Võ Thị Mỹ (78K- 3569) | 15 Hai Bà Trưng |
| 94 | 4400118437 | Phùng Lệ Thuý Diễm (78K-5435) | 15 Hai Bà Trưng |
| 95 | 4400118437 | Huỳnh Thị Hiếu (78K-5409) | 15 Hai Bà Trưng) |
| 96 | 4400118437 | Nguyễn Hữu Ngọc(78K-4885) | 15 Hai Bà Trưng |
| 97 | 4400118437 | Trương Thị Kim Hiền(78K-5083) | 15 Hai Bà Trưng |
| 98 | 4400118437 | Huỳnh Ngọc Tấn (78K - 5867) | 15 Hai Bà Trưng |
| 99 | 4400118437 | Phạm Ngọc Long(78K-6049) | 15 Hai Bà Trưng |
| 100 | 4400118437 | Nguyễn Tạo (78K-3074) | 15 Hai Bà Trưng |
| 101 | 4400118437 | Võ Thị Hồng Vân(78K-4030) | 15 Hai Bà Trưng |
| 102 | 4400118437 | Lê Thị ảnh (78k-6038) | 15 Hai Bà Trưng |
| 103 | 4400118437 | Đỗ Thành Công (78K-6156) | 15 Hai Bà Trưng |
| 104 | 4400118437 | Nguyễn Thị Bích Hằng(78K4416) | 15 Hai Bà Trưng |
| 105 | 4400118437 | Nguyễn Thị Bích Hằng(78K6938) | 15 Hai Bà Trưng |
| 106 | 4400118437 | Nguyễn Đánh (78K-6641) | 15 Hai Bà Trưng |
| 107 | 4400118437 | Văn Ngọc Duy ( 78K 2211) | 15 Hai Bà Trưng |
| 108 | 4400118437 | Phùng Lệ Thuý Diễm(78K6593) | 15 Hai Bà Trưng |
| 109 | 4400118437 | Võ Tấn Bằng (78K-6562) | 15 Hai Bà Trưng |
| 110 | 4400118437 | Nguyễn Thị Liên (78K-6346) | 15 Hai Bà Trưng |
| 111 | 4400118437 | Lê Thị ảnh (78K-6652) | 15 Hai Bà Trưng |
| 112 | 4400118437 | Nguyễn Văn Tuấn (78K-4026) | 15 Hai Bà Trưng |
| 113 | 4400118437 | Nguyễn Thị Ngọc(78K-7296) | 15 Hai Bà Trưng |
| 114 | 4400118437 | Võ Tấn Bằng (78K-6916) | 15 Hai Bà Trưng |
| 115 | 4400118437 | Nguyễn Thị Kim Hoa(78K-4106) | 15 Hai Bà Trưng |
| 116 | 4400118437 | Bùi Thị Kim Chi(78K-7839) | 15 Hai Bà Trưng |
| 117 | 4400118437 | Trần Hưng Dũng(78K-2883) | 15 Hai Bà Trưng |
| 118 | 4400118437 | Phùng Lệ Thuý Diễm(78K7280) | 15 Hai Bà Trưng |
| 119 | 4400118437 | Trần Bình Hoan(78K-7812) | 15 Hai Bà Trưng |
| 120 | 4400118437 | Nguyễn Thị Bích Hằng(78K-8161) | 15 Hai Bà Trưng |
| 121 | 4400118437 | Trương Đình Hoàng(78K-8439) | 15 Hai Bà Trưng |
| 122 | 4400118437 | Nguyễn Thị Kim Hoa(78K-9064) | 15 Hai Bà Trưng |
| 123 | 4400118437 | Trần Thị Thanh Huệ(78K-8809) | 15 Hai Bà Trưng |
| 124 | 4400118437 | Nguyễn Tấn Quang(78K-8811) | 15 Hai Bà Trưng |
| 125 | 4400118437 | Hà Minh Thám (78B - 001.69) | 15 Hai Bà Trưng |
| 126 | 4400118437 | Trần Thị Hồng Diệp(78C-004.91) | 15 Hai Bà Trưng |
| 127 | 4400118437 | Đỗ Tấn Phúc(78C-004.65) | 15 Hai Bà Trưng |
| 128 | 4400118437 | Nguyễn Năm(78C-006.24) | 15 Hai Bà Trưng |