HTX Vận tải hàng hoá Thống Nhất có địa chỉ tại Đông Phước, Hoà An - Huyện Phú Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4400132054 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Hoà
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4400132054 |
Ngày cấp | 17-05-2004 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX Vận tải hàng hoá Thống Nhất |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Phú Hoà | Điện thoại / Fax | 3890263 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đông Phước, Hoà An - Huyện Phú Hoà - Phú Yên |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 3890263 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đông Phước, Hoà An - - Huyện Phú Hoà - Phú Yên | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 15 / | C.Q ra quyết định | UBND TX Tuy Hoà | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 0010 / | Cơ quan cấp | UBND TX Tuy Hoà | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-06-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/1/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Đinh Phước Hưng |
Địa chỉ chủ sở hữu | -Huyện Phú Hoà-Phú Yên |
||||
| Tên giám đốc | Đinh Phước Hưng |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Dương Thị Hồng Bích |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4400132054, 0010, 3890263, Phú Yên, Huyện Phú Hoà, Đinh Phước Hưng, Dương Thị Hồng Bích
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4400132054 | Nguyễn Văn Quảng (78K-0709) | Đông Phước, Hoà An |
| 2 | 4400132054 | Nguyễn Thị Doàn | Đông Phước, Hoà An |
| 3 | 4400132054 | Nguyễn Văn Thừa | Đông Phước, Hoà An(78K3698) |
| 4 | 4400132054 | Đặng Thị Thành | Đông Phước, Hoà An(78K2523) |
| 5 | 4400132054 | Bùi Thị kim Khoa | Đông Phước, Hoà An(78K1439) |
| 6 | 4400132054 | Nguyễn Thị Thừa | Đông Phước, Hoà An(78K3949) |
| 7 | 4400132054 | Trịnh Thị Kim Vương | Đông Phước, Hoà An(78K3798) |
| 8 | 4400132054 | Huỳnh Thái Hùng | Đông Phước, Hoà An(78K1924) |
| 9 | 4400132054 | Đinh Thị Phước Hằng | Đông Phước, Hoà An(78K1556) |
| 10 | 4400132054 | Nguyễn Thanh | Đông Phước, Hoà An(78K3832) |
| 11 | 4400132054 | Lê Ngọc Trình | Đông Phước, Hoà An(78K3864) |
| 12 | 4400132054 | Lê Văn Vinh | Đông Phước, Hoà An(78K0080) |
| 13 | 4400132054 | Nguyễn Thị Quý | Đông Phước, Hoà An(78K4003) |
| 14 | 4400132054 | Phạm Đình Quế | Đông Phước, Hoà An(78k3851) |
| 15 | 4400132054 | Nguyễn Thị Kim Sa (78K-4058) | Đông Phước |
| 16 | 4400132054 | Bùi Văn Giao | Đông Phước, Hoà An(78K0971) |
| 17 | 4400132054 | Lê Thị Kim Ngà | Đông Phước, Hoà An(78K1737) |
| 18 | 4400132054 | Nguyễn Trắp | Đông Phước, Hoà An(78K3701) |
| 19 | 4400132054 | Đoàn Trúc ( 78 K 5196) | Đông Phước,Hoà an |
| 20 | 4400132054 | chưa sd | Đông Phước, Hoà an |
| 21 | 4400132054 | Cao Thảo | Đông Phước, Hoà An |
| 22 | 4400132054 | Lương Văn Vinh | Đông Phước, Hoà An |
| 23 | 4400132054 | Nguyễn Văn Trường (78K3671) | Đông Phước, Hoà An |
| 24 | 4400132054 | Trần Minh Tuấn(78K3875) | Đông Phước , Hoà An |
| 25 | 4400132054 | Đoàn Minh Cảnh(78K2932) | Đông Phước, Hoà An |
| 26 | 4400132054 | Trần Thị Thu Hằng(78K4321) | Đông Phước, Hoà An |
| 27 | 4400132054 | Nguyễn Tấn Lẹ(78K4038) | Đông Phước, Hoà An |
| 28 | 4400132054 | Dương Thị Cô Ca(78K5130) | Đông Phước , Hoà An |
| 29 | 4400132054 | Võ Văn Dũng(78K4165) | Đông Phước, Hoà An |
| 30 | 4400132054 | Lê Văn Vinh(78K3170) | Đông Phước, Hoà An |
| 31 | 4400132054 | Nguyễn Thị Hồng Nhã(78K5066) | Đông Phước, Hoà An |
| 32 | 4400132054 | Thiều Thị Kim Cúc | Đông Phước, Hoà An(78K4525) |
| 33 | 4400132054 | Đoà Thị Hoài Thu | Đông Phước, Hoà An(78K4533) |
| 34 | 4400132054 | Lê Thị LIên | Đông Phước, Hoà An(78K3748) |
| 35 | 4400132054 | Hồ Thị Phương | Đông Phước, Hoà An(78K4194) |
| 36 | 4400132054 | Trà Thị Xuân Hương 78K 4336 | Đông Phước, Hoà An |
| 37 | 4400132054 | Ngô Minh Hiếu 78K 3819 | Đông Phước, Hoà An |
| 38 | 4400132054 | Võ Hữu Cường 78K 4631 | Đông Phước, Hoà An |
| 39 | 4400132054 | Nguyễn Trọng Hoàng | Đông Phước, Hoà An(78K4616) |
| 40 | 4400132054 | Trần Minh Tuấn | Đông Phước, Hoà An(78K3866) |
| 41 | 4400132054 | Nguyễn Trọng Hoàng (78K1567) | Đông Phước, Hoà An |
| 42 | 4400132054 | Nguyễn Thị Láng (78K4780) | Đông Phước, Hoà An |
| 43 | 4400132054 | Lê Anh Thiên(78K4771) | Đông Phước, Hoà An |
| 44 | 4400132054 | Phạm Văn Nhân(78K4750) | Đông Phước, Hoà An |
| 45 | 4400132054 | Phạm Quốc Duy | Đông Phước, Hoà An(78K3875) |
| 46 | 4400132054 | Bùi Văn Bình | Đông Phước, Hoà An(78K4607) |
| 47 | 4400132054 | Nguyễn Ngọc Long | Đông Phước, Hoà An(78K4625) |
| 48 | 4400132054 | Huỳnh Thị Lợi Trâm | Đông Phước, Hoà An(78K4541) |
| 49 | 4400132054 | Dương Ngọc Bân | Đông Phước, Hoà An(78K4394) |
| 50 | 4400132054 | Nguyễn Văn Tho | Đông Phước, Hoà An |
| 51 | 4400132054 | Huỳnh Ngọc Thâm | Đông Phước, Hoà An(78K4502) |
| 52 | 4400132054 | Lê Ngọc Luận | Đông Phước, Hoà An(78K4377) |
| 53 | 4400132054 | Lê Trung Chánh | Đông Phước, Hoà An(78K4432) |
| 54 | 4400132054 | Đặng Thị Hoàng | Đông Phước, Hoà An(78K4452) |
| 55 | 4400132054 | Lê Thị Thu Hoa | Đông Phước, Hoà An(78K2784) |
| 56 | 4400132054 | Trương Nguyễn Toàn Thịnh | Đông Phước, Hoà An(78K4355) |
| 57 | 4400132054 | Lê Thị Mười(78K3882) | Đông Phước, Hoà An |
| 58 | 4400132054 | Phạm Tấn Sỹ(78K3466) | Đông Phước, Hoà an |
| 59 | 4400132054 | Nguyễn Ngọc Sang(78K3759) | Đông Phước, Hoà An |
| 60 | 4400132054 | Đinh Văn Tám (78k-3455) | Đông Phước, Hoà An |
| 61 | 4400132054 | Trần văn Nhân (78k-3546) | Đông Phước, Hoà An |
| 62 | 4400132054 | Trần Thị Lan (78k-4801) | Đông Phước, Hoà An |
| 63 | 4400132054 | Lê Thị Chát(78K4784) | Đông Phước, Hoà An |
| 64 | 4400132054 | Vũ Văn Lực (78K 4632) | Đông Phước, Hoà An |
| 65 | 4400132054 | Nguyễn Trọng Thành(78K2409) | Đông Phước, Hoà An |
| 66 | 4400132054 | Trương Công Đính(78K4644) | Đông Phước, Hoà An |
| 67 | 4400132054 | Trần Văn Trợ(78K3202) | Đông Phước, Hoà An |
| 68 | 4400132054 | Văn Thi Định (78K4995) | Đông Phước, Hoà An |
| 69 | 4400132054 | Huỳnh Văn Thế (78K3799) | Đông Phước, Hoà An |
| 70 | 4400132054 | Võ Văn Tân (78K5244) | Đông Phước, Hoà An |
| 71 | 4400132054 | Trần Thị Bích Trâm(78K3852) | Đông Phước, Hoà An |
| 72 | 4400132054 | Lê Văn Vinh (78K5181) | Đông Phước, Hoà An |
| 73 | 4400132054 | Võ Ngọc Nghĩa (78K-4372) | Đông Phước, Hoà An |
| 74 | 4400132054 | Trần Trung Tài(78K4668) | Đông Phước, Hoà An |
| 75 | 4400132054 | Lê Ngọc Luận (78K - 4936) | Đông Phước, Hoà An |
| 76 | 4400132054 | Nguyễn Quốc Tịch (78K3524) | Đông Phước, Hoà An |
| 77 | 4400132054 | Châu Thị ổn (78K3701) | Đông Phước, Hoà An |
| 78 | 4400132054 | Nguyễn Thị Sương (78K5483) | Đông Phước, Hoà An |
| 79 | 4400132054 | Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ(78K-5455) | Đông Phước, Hoà An |
| 80 | 4400132054 | Nguyễn Thiệu (78K-1604) | Đông Phước, Hoà An |
| 81 | 4400132054 | Trần Châu (78K-1150) | Đông Phước, Hoà An |
| 82 | 4400132054 | Trần Châu (78K-1226) | Đông phước, Hoà An |
| 83 | 4400132054 | Nguyễn Thị Hiền(78K-4910) | Đông Phước, Hoà An |
| 84 | 4400132054 | Huỳnh Kim Sơn(78K-5342) | Đông Phước, Hoà An |
| 85 | 4400132054 | Phạm Thị Minh Thanh(78K 5301) | Đông Phước , Hoà An |
| 86 | 4400132054 | Võ Văn Danh (78K 4893) | Đông Phước , Hoà An |
| 87 | 4400132054 | Huỳnh Văn Thế (78K-5782) | Đông Phước, Hoà An |
| 88 | 4400132054 | Lê Văn Vinh (78K-5644) | Đông Phước, Hoà An |
| 89 | 4400132054 | Đặng Thị Nhung(78K-4713) | Đông Phước, Hoà An |
| 90 | 4400132054 | Dương Thị Cô Ca (78K-5436) | Đông Phước, Hoà An |
| 91 | 4400132054 | Dương Thị Cô Ca (78K-5880) | Đông phước, Hoà An |
| 92 | 4400132054 | Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ(78K-5586) | Đông Phước, Hoà An |
| 93 | 4400132054 | Lê Thị Nhất Uyên (78K-5403) | Đông Phước, Hoà An |
| 94 | 4400132054 | Đoàn Trúc (78K-5337) | Đông Phước, Hoà An |
| 95 | 4400132054 | Hồ Thị Lệ Mỹ (78K-3336) | Đông Phước, Hoà An |
| 96 | 4400132054 | Phan Thị Nhường (78K-5362) | Đông Phước, Hoà An |
| 97 | 4400132054 | Trần Quang (78K-5101) | Đông Phước, Hoà An |
| 98 | 4400132054 | Lê Hữu Phước (78K-1672) | Đông Phước, Hoà An |
| 99 | 4400132054 | Lê Tấn Phúc (78K-5286) | Đông Phước, Hoà An |
| 100 | 4400132054 | Huỳnh Văn Thế (78K-5745) | Đông Phước, Hoà An |
| 101 | 4400132054 | Đoàn Thị Nữ Hồng (78K-3790) | Đông Phước, Hoà An |
| 102 | 4400132054 | Kiều Văn Mùi (78K-5092) | Đông Phước, Hoà An |
| 103 | 4400132054 | Đặng Quang Quốc (78K-4851) | Đông phước, Hoà An |
| 104 | 4400132054 | Trần Kim Cương (78K-5194) | Đông Phước, Hoà An |
| 105 | 4400132054 | Trần Thị Phương (78K-2500) | Đông Phước, Hoà An |
| 106 | 4400132054 | Lê Thị Thu Mai (78K-5558) | Đông Phước, Hoà An |
| 107 | 4400132054 | Lê Thị Thu Mai (78K-5165) | Đông Phước, Hoà An |
| 108 | 4400132054 | Nguyễn Thị Hoa(78K-5103) | Đông Phước, Hoà An |
| 109 | 4400132054 | Trần Ngọc Quốc(78K-5992) | Đông Phước, Hoà An |
| 110 | 4400132054 | Nguyễn Thị Như Hằng(78k-6159) | Đông Phước, Hoà An |
| 111 | 4400132054 | Võ Thanh Tình (78k-5861) | Đông Phước, Hoà An |
| 112 | 4400132054 | Đào Hoàng Quốc Bảo(78K-5943) | Đông Phước, Hoà An |
| 113 | 4400132054 | Nguyễn Thị Láng(78K-6026) | Đông Phước, Hoà An |
| 114 | 4400132054 | Phạm Văn Nhân(78K-5825) | Đông Phước, Hoà An |
| 115 | 4400132054 | Nguyễn Thế Bảo(78k-6193) | Đông Phước, Hoà An |
| 116 | 4400132054 | Trần Thị Dung(78k-6192) | Đông Phước, Hoà An |
| 117 | 4400132054 | Dương Ngọc Hùng(78k-3852) | Đông Phước, Hoà An |
| 118 | 4400132054 | Bùi Thị Đấu (78k-4183) | Đông Phước, Hoà An |
| 119 | 4400132054 | Hồ thị Lệ Mỹ (78K 6620) | Đông Phước, Hoà An |
| 120 | 4400132054 | Nguyễn Thị Sương (78K 6746) | Đông Phước, Hoà An |
| 121 | 4400132054 | Đặng Thị Kim Trâm (78K 5396) | Đông Phước, Hoà An |
| 122 | 4400132054 | Trần Xuân Thắng (78K 5521) | Đông Phước, Hoà An |
| 123 | 4400132054 | Phan Thị Như Thuỷ (78K 4450) | Đông Phước, Hoà An |
| 124 | 4400132054 | Đào Anh Triết (78K-6442) | null |
| 125 | 4400132054 | Đào Anh Triết (78K-6425) | Đông Phước, Hoà An |
| 126 | 4400132054 | Trần Thị Ngọc (78K- 6542) | Đông Phước, Hoà An |
| 127 | 4400132054 | Huỳnh Văn Tiến (78K-5207) | Đông Phước, Hoà An |
| 128 | 4400132054 | Võ Đông Vũ (78K-5001) | Đông Phước, Hoà An |
| 129 | 4400132054 | Nguyễn Thị Nhẩm (78K-6271) | Đông Phước, Hoà An |
| 130 | 4400132054 | Trần Minh Tuấn(78K-5543) | Đông Phước, Hoà An |
| 131 | 4400132054 | Trần Kim Cương(78k-6257) | Đông Phước, Hoà An |
| 132 | 4400132054 | Đoàn Minh Trí(78K-6382) | Đông Phước, Hoà An |
| 133 | 4400132054 | Đoàn Minh Trí(78K-6478) | Đông Phước, Hoà An |
| 134 | 4400132054 | Lê Ngọc Chẩn (78K-6353) | Đông Phước, Hoà An |
| 135 | 4400132054 | Lê thị Thu Mai(78k-6344) | Đông Phước, Hoà An |
| 136 | 4400132054 | Tăng Kim Lợi (78K-6406) | Đông Phước, Hoà An |
| 137 | 4400132054 | Dương Ngọc Tùng (78K-6995) | Đông Phước, Hoà An |
| 138 | 4400132054 | Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ (78K-6634) | Đông Phước, Hào An |
| 139 | 4400132054 | Phan Thị Thanh Hà (78K 6877) | Đông Phước, Hoà An |
| 140 | 4400132054 | Phan Thị Còn (78K 4498) | Đông Phước, Hoà An |
| 141 | 4400132054 | Mai văn Quang (78K 6895) | Đông Phước hoà an |
| 142 | 4400132054 | Nguyễn thị Hồng Nhã (78K 6541) | Đông Phước, Hoà An |
| 143 | 4400132054 | Lương Thị Thuỷ (78K 6269) | Đông Phước, Hoà An |
| 144 | 4400132054 | Lương Văn Thọ (78K 4214) | Đông Phước, Hoà An |
| 145 | 4400132054 | Nguyễn Quốc Tịch (78K 4386) | Đông Phước, Hoà An |
| 146 | 4400132054 | Đào Thị Hoài Thu (78K 5693) | Đông Phước, Hoà An |
| 147 | 4400132054 | Đào Thị Hoài Thu (78K 6245) | Đông Phước, Hoà An |
| 148 | 4400132054 | Lương Văn Tân (78K4415) | Đông Phước Hoà An |
| 149 | 4400132054 | Võ Đình Thắm (78K 6421) | Đông Phước, Hoà An |
| 150 | 4400132054 | Lê Thị Mỹ Khanh (78K 5376) | Đông Phước, Hoà An |
| 151 | 4400132054 | Trần Châu (78K 6621) | Đông Phước, Hoà An |
| 152 | 4400132054 | Trần Châu (78K 6747) | Đông Phước, Hoà An |
| 153 | 4400132054 | Lê Thị Phấn (78K 5406) | Đông Phước, Hoà An |
| 154 | 4400132054 | Phan Long Xuyên (78K 6558) | Đông Phước, Hoà An |
| 155 | 4400132054 | Đinh Thị Kim Chúc (78K 6636) | Đông Phước, Hoà An |
| 156 | 4400132054 | Nguyễn Thị Loan (78K-6588) | Đông Phước, Hoà An |
| 157 | 4400132054 | Võ Thị Bích Hải (78K-3630) | Đông Phước, Hoà An |
| 158 | 4400132054 | Nguyễn Hữu Lư (78K-5196) | Đông Phước, Hoà An |
| 159 | 4400132054 | Phạm Đình Quế (78K-4870) | Đông Phước, Hoà An |
| 160 | 4400132054 | Ngô Xuân Đạt (78K-0421) | Đông Phước, Hoà An |
| 161 | 4400132054 | Ngô Xuân Đạt (78K-2338) | Đông Phước, Hoà An |
| 162 | 4400132054 | Trần Văn Tâm (78K-2240) | Đông Phước, Hoà An |
| 163 | 4400132054 | Nguyễn Đình Sê (78K-3678) | Đông Phước, Hoà An |
| 164 | 4400132054 | Tăng Kim Lợi (78K-4427) | Đông Phước, Hoà An |
| 165 | 4400132054 | Phạm Đình Nam (78K-3813) | Đông Phước, Hoà An |
| 166 | 4400132054 | Nguyễn Văn Dân (78K-5827) | Đông phước, Hoà An |
| 167 | 4400132054 | Lê Trọng Đạt (78K-5753) | Đông Phước, Hoà an |
| 168 | 4400132054 | Lương Thị Thuỷ (78K-7115) | Đông Phước, Hoà An |
| 169 | 4400132054 | Lê Văn Vinh (78K-7274) | Đông Phước, Hoà An |
| 170 | 4400132054 | Lê Trọng Đạt (78K-5696) | Đông Phước, Hoà An |
| 171 | 4400132054 | Phạm Đình Quế (78K-3851) | Đông Phước, Hoà An |
| 172 | 4400132054 | Nguyễn Bá Linh (78K-6928) | Đông Phước, Hoà An |
| 173 | 4400132054 | Nguyễn Bá Linh (78K-6109) | Đông Phước, Hoà An |
| 174 | 4400132054 | Nguyễn Văn Hải (78K-5578) | Đông Phước, Hoà An |
| 175 | 4400132054 | Nguyễn Văn Hải (78K-7647) | Đông Phước, Hoà An |
| 176 | 4400132054 | Trần Minh Tuấn (78K-6727) | Đông Phước, Hoà An |
| 177 | 4400132054 | Phạm Đình Quế (78K-6566) | Đông Phước, Hoà An |
| 178 | 4400132054 | Võ Thị Yến Nhung (78K-7481) | Đông Phước, Hoà An |
| 179 | 4400132054 | Lê Văn Vinh (78K-4634) | Đông Phước, Hoà An |
| 180 | 4400132054 | Trần Ngọc Hà (78K-7480) | Đông Phước, Hoà An |
| 181 | 4400132054 | Lê Thị Diễm (78K-6780) | Đông Phước, Hoà An |
| 182 | 4400132054 | Diệp Thị Sương (78K-7155) | Đông Phước, Hoà An |
| 183 | 4400132054 | Nguyễn Văn Tuấn (78K-7770) | Đông Phước, Hoà An |
| 184 | 4400132054 | Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ (78K-5965) | Đông Phước, Hoà An |
| 185 | 4400132054 | Nguyễn Xuân Sơn (78K-7800) | Đông Phước, Hoà An |
| 186 | 4400132054 | Phạm Đình Vũ (78K-3643) | Đông Phước, Hoà An |
| 187 | 4400132054 | Nguyễn Ngọc Châu (78K-4050) | Đông Phước. Hoà An |
| 188 | 4400132054 | Phạm Văn Đến (78K-7158) | Đông Phước, Hoà An |
| 189 | 4400132054 | Mai Xuân Thành (78K-4985) | Đông Phước. Hoà An |
| 190 | 4400132054 | Trần Ngọc Thân (78K-8152) | Đông Phước. Hoà An |
| 191 | 4400132054 | Dương Ngọc Bân (78K-8418) | Đông Phước. Hòa An |
| 192 | 4400132054 | Huỳnh Ngọc Thậm (78K-4502) | Đông Phước. Hòa An |
| 193 | 4400132054 | Nguyễn Xuân Duy (78K-6711) | Đông Phước. Hòa An |
| 194 | 4400132054 | Trần Thị Hương Huệ(78K-4380) | Đông Phước. Hòa An |
| 195 | 4400132054 | Trần Thị út Chi (78K-3945) | Đông Phước. Hòa An |
| 196 | 4400132054 | Nguyễn Văn Khá (78K-3240) | Đông Phước. Hòa An |
| 197 | 4400132054 | Phan Thị Sang (78K-4827) | Đông Phước. Hòa An |
| 198 | 4400132054 | Nguyễn Xuân Hưởng (78K-4500) | Đông Phước. Hòa An |
| 199 | 4400132054 | Nguyễn Thị Lài (78K-8530) | Đông Phước. Hòa An |
| 200 | 4400132054 | Lê Thị Thu Hoa (78K-2784) | Đông Phước. Hoà An |
| 201 | 4400132054 | Lê Văn Vinh (78K-3170) | Đông Phước. Hoà An |
| 202 | 4400132054 | Trần Thị Dung (78K-4436) | Đông Phước. Hòa An |
| 203 | 4400132054 | Đào Anh Triết (78K-8373) | Đông Phước. Hòa An |
| 204 | 4400132054 | Ngô Xuân Đạt (78K-8482) | Đông Phước. Hòa An |
| 205 | 4400132054 | Phạm Đình Sơn (78K-8506) | Đông Phước. Hòa An |
| 206 | 4400132054 | Nguyễn Đình Minh (78K-6047) | Đông Phước. Hòa An |
| 207 | 4400132054 | Nguyễn Thị Hường (78K 3431) | Đông Phước. Hòa An |
| 208 | 4400132054 | Lê Huy Hoàng (78K 7699) | Đông Phước |
| 209 | 4400132054 | Phan Lê Minh Tuấn (78D.000.09) | Đông Phước, Hòa An |
| 210 | 4400132054 | Lâm Bảo Hậu (78D.000.07) | Đông Phước, Hòa An |
| 211 | 4400132054 | Phan Đông Phong (78C.001.36) | Đông Phước, Hòa An |
| 212 | 4400132054 | Trần Minh Lai (78K-6354) | Đông Phước |
| 213 | 4400132054 | Phạm Kim Tuấn (78K-7633) | Đông Phước, Hòa An |
| 214 | 4400132054 | Tăng Kim Lợi (78K-6672) | Đông Phước, Hòa An |
| 215 | 4400132054 | Văn Uyên Thâm | Đông Phước ,Hoà An |
| 216 | 4400132054 | Nguyễn Thị Vân (78C-005.02) | Đông Phước. Hòa An |
| 217 | 4400132054 | Nguyễn Thị Vân (78K-5102) | Đông Phước. Hòa An |
| 218 | 4400132054 | Nguyễn Văn Dũng (78C-008.34) | Đông Phước. Hòa An |
| 219 | 4400132054 | Phạm Đình Dũng (78C-007.87) | Đông Phước. Hòa An |
| 220 | 4400132054 | Đào Thị Sáu (78K-0944) | Đông Phước, Hoà An |
| 221 | 4400132054 | Dương Ngọc Bân (78K-0946) | Đông Phước, Hoà An |
| 222 | 4400132054 | Nguyễn Tiến Huy (78K-0683) | Đông Phước, Hoà An |
| 223 | 4400132054 | Lương Văn Hoàng (78K-0827) | Đông Phước, Hoà An |
| 224 | 4400132054 | Trương Thị Thu Nga (78K-1049) | Đông Phước, Hoà An |
| 225 | 4400132054 | Đặng Thị Bích Thuỷ (78K-1672) | Đông Phước, Hoà An |
| 226 | 4400132054 | Phạm Văn Trí (78K-0169) | Đông Phước, Hoà An |
| 227 | 4400132054 | Nguyễn Thị Phượng (78K-0187) | Đông Phước, Hoà An |
| 228 | 4400132054 | Võ Thị Thạch (78K-0359) | Đông Phước, Hoà An |
| 229 | 4400132054 | Trương Thị Thu Nga (78K-0483) | Đông Phước, Hoà An |
| 230 | 4400132054 | Nguyễn Minh Tá (78K-1776) | Đông Phước, Hoà An |
| 231 | 4400132054 | Ngô Thị Nguyệt Tuyết (78K-0747) | Đông Phước, Hoà An |
| 232 | 4400132054 | Lê Thị Thu Ba (78K-1330) | Đông Phước, Hoà An |
| 233 | 4400132054 | Võ Thị Ba (78K-0044) | Đông Phước, Hoà An |
| 234 | 4400132054 | Bùi Tấn Cư (78K-0188) | Đông Phước, Hoà An |
| 235 | 4400132054 | Nguyễn Tấn (78K-1086) | Đông Phước, Hoà An |
| 236 | 4400132054 | Lê Trọng Phương (78K-0840) | Đông Phước, Hoà An |
| 237 | 4400132054 | Huỳnh Thị Ngọc Hạnh (78K-0970) | Đông Phước, Hoà An |
| 238 | 4400132054 | Lê Thị Lơn (78-2104) | Đông Phước, Hoà An |
| 239 | 4400132054 | Đào Đức Ni (78K-2057) | Đông Phước, Hoà An |
| 240 | 4400132054 | Đinh Thị Kháng (78K-1348) | Đông Phước, Hoà An |
| 241 | 4400132054 | Phan Văn Khánh (78K-1006) | Đông Phước, Hoà An |
| 242 | 4400132054 | Phan Văn Khánh (78K-0774) | Đông Phước, Hoà An |
| 243 | 4400132054 | Đỗ Thị Tụng (78K-2118) | Đông Phước, Hoà An |
| 244 | 4400132054 | Đàm Thanh Trạng (78K-1950) | Đông Phước, Hoà An |
| 245 | 4400132054 | Nguyễn Thị Hưởng (78K-1236) | Đông Phước, Hoà An |
| 246 | 4400132054 | Trần Thị Nhung (78K-1427) | Đông Phước, Hoà An |
| 247 | 4400132054 | Đinh Thị Kháng (78K-2405) | Đông Phước, Hoà An |
| 248 | 4400132054 | Lê Đình Thược (78K-1466) | Đông Phước, Hoà An |
| 249 | 4400132054 | Nguỵ Kim Hải (78K-1546) | Đông Phước, Hoà An |
| 250 | 4400132054 | Nguỵ Hoàng Sơn (78K-1548) | Đông Phước, Hoà An |
| 251 | 4400132054 | Nguyễn Thị Lộc (78K-0285) | Đông Phước, Hoà An |
| 252 | 4400132054 | Võ Thị Diện (78K-1224) | Đông Phước, Hoà An |
| 253 | 4400132054 | Lương Văn Nhơn (78K-1143) | Đông Phước, Hoà An |
| 254 | 4400132054 | Trần Đình Lành (78K-0242) | Đông Phước, Hoà An |
| 255 | 4400132054 | Đinh Phước Hưng (78K-0945) | Đông Phước, Hoà An |
| 256 | 4400132054 | Võ Thanh Tùng (78K-1473) | Đông Phước, Hoà An |
| 257 | 4400132054 | Ngô Kim Bảng (78K-2238) | Đông Phước, Hoà An |
| 258 | 4400132054 | Trần Đình Lành | Đông Phước, Hòa An |
| 259 | 4400132054 | Nguyễn Tiến Huy (78K-2004) | Đông Phước, Hoà An |
| 260 | 4400132054 | Bùi Minh Thiên (78K-1907) | Đông Phước, Hoà An |
| 261 | 4400132054 | Trần Phi Tấn (78K1449) | Đông Phước, Hòa An |
| 262 | 4400132054 | Nguyễn Ngọc Anh (78K-0215) | Đông Phước, Hòa An |
| 263 | 4400132054 | Nguyễn Đức Quảng | Đông Phước, Hòa An |
| 264 | 4400132054 | Lê Văn Cam (78K-2318) | Đông Phước, Hoà An |
| 265 | 4400132054 | Nguyễn Tiến Huy | Đông Phước, Hoà An |
| 266 | 4400132054 | Trần Quốc Bông (2357) | Thôn Đông Phước, Hoà An |
| 267 | 4400132054 | Lê Ngọc Trình (78K-2400) | Đông Phước, Hoà An |
| 268 | 4400132054 | Trương Thị Thu Nga (78K-0719) | Đông Phước, Hoà An |
| 269 | 4400132054 | Nguyễn Thị Tuyết (78K-2418) | Đông Phước, Hoà An |
| 270 | 4400132054 | Kiều Văn Mùi (0486) | Đông Phước, Hoà An |
| 271 | 4400132054 | Kiều Văn Mùi (78K-2447) | Đông Phước, Hoà An |
| 272 | 4400132054 | Phạm Dũng (78K-2447) | Đông Phước |
| 273 | 4400132054 | Nguyễn Thị Tuyết (2442) | Đông Phước, Hoà An |
| 274 | 4400132054 | Trần Thiên (2499) | Đông Phước, Hoà An |
| 275 | 4400132054 | Đỗ Bá Cung (78K-2500) | Đông Phước, Hoà An |
| 276 | 4400132054 | Phan Thị Hoài Tâm | Đông Phước, Hoà An |
| 277 | 4400132054 | Nguyễn Quí (2501) | Đông Phước, Hoà An |
| 278 | 4400132054 | Phạm Thị Đồng (78K-2489) | Đông Phước, Hoà An |
| 279 | 4400132054 | Lê Thị Mẫn (2646) | Đông Phước, Hoà An |
| 280 | 4400132054 | Vũ Hùng Minh (2587) | Đông Phước, Hoà An |
| 281 | 4400132054 | Đinh Văn Trang (78K-2672) | Đông Phước, Hoà An |
| 282 | 4400132054 | Đinh Thị Hay (78K-0838) | Đông Phước, Hoà An |
| 283 | 4400132054 | Đinh Hồng Thắng (78K-2720) | Đông Phước, Hoà An |
| 284 | 4400132054 | Tô Thị ái Liên (78K-1495) | Đông Phước, Hoà An |
| 285 | 4400132054 | Dương Hạnh | Đông Phước, Hoà An (2222) |
| 286 | 4400132054 | Hoàng Thị Hồng Cẩm | Đông Phước, Hoà An (2736) |
| 287 | 4400132054 | Nguyễn Như Tuấn | Đông Phước, Hoà An (0735) |
| 288 | 4400132054 | Đào Thị Tuyết Hạnh (2703) | Đông Phước, Hoà An |
| 289 | 4400132054 | Hồ Thị Lanh | Đông Phước, Hoà An (1224) |
| 290 | 4400132054 | Đinh Thị Phước Hằng (78K-2884) | Đông Phước, Hoà An |
| 291 | 4400132054 | Nguyễn Thị Thanh (78K-0285) | Đông Phươc, Hoà An |
| 292 | 4400132054 | Kiều Văn Mùi (78K-1002) | Đông Phước, Hoà An |
| 293 | 4400132054 | Nguyễn Thị Điều (78K-2858) | Đông Phước, Hoà An |
| 294 | 4400132054 | Nguyễn Thị Loan (78K-2946) | Đông Phước, Hoà An |
| 295 | 4400132054 | Nguyễn Thị Như Hỷ (78K-2900) | Đông Phước, Hoà An |
| 296 | 4400132054 | Đoàn Minh Thuận (78K-2914) | Đông Phước, Hoà An |
| 297 | 4400132054 | Phạm Hùng Sơn | Đông Phước, Hoà An (1051) |
| 298 | 4400132054 | Trần Phi Tấn (1449) | HTX VT Thống Nhất, Đông Phước, Hoà An |
| 299 | 4400132054 | Hồ Thị Vân (78K2488) | Đông Phước, Hoà An |
| 300 | 4400132054 | Trần Thanh Nghị (78K-2522) | Đông Phước, Hoà An |
| 301 | 4400132054 | Lê Văn Vinh (78K-3031) | Đông Phước, Hoà An |
| 302 | 4400132054 | Nguyễn Thị Kim Hoà | Đông Phước, Hoà An (3045) |
| 303 | 4400132054 | Mai Thị Tuyết | Đông Phước, Hoà An (3013) |
| 304 | 4400132054 | Võ Thanh Tùng (78K-3104) | Đông Phước, Hoà An |
| 305 | 4400132054 | Nguyễn Thị Như Thuỳ (1923) | Đông Phước, Hoà An |
| 306 | 4400132054 | Huỳnh Văn Thế | Đông phước, Hoà An (3053) |
| 307 | 4400132054 | Nguyễn Thị Doàn (78K-3170) | Đông Phước, Hoà An |
| 308 | 4400132054 | Nguyễn Trọng Hoàng (78K-1232) | Đông Phước, Hoà An |
| 309 | 4400132054 | Võ Văn Danh (78K-2993) | Đông Phước, Hoà An |
| 310 | 4400132054 | Lê Văn Tiến (78K-3174) | Đông Phước, Hoà An |
| 311 | 4400132054 | Nguyễn Đức Tuấn (78K-3178) | Đông Phước, Hoà An |
| 312 | 4400132054 | Dương Thị Mỹ Hương (78K-0298) | Đông Phước, Hoà An |
| 313 | 4400132054 | Đinh Phước Hưng | Đông Phước, Hoà An (0060) |
| 314 | 4400132054 | Huỳnh Thị Kim Diệp Thuỷ | Đông Phươc, Hoà An (2432) |
| 315 | 4400132054 | Nguyễn Tấn Xuân (78K-0368) | Đông Phước, Hoà An |
| 316 | 4400132054 | Võ Hùng Minh (78K-3156) | Đông Phước, Hoà An |
| 317 | 4400132054 | Lê Ngọc Trình (78K-3013) | Đông Phước, Hoà An |
| 318 | 4400132054 | Trần Văn Nhân | Đông Phước, Hoà An (0050) |
| 319 | 4400132054 | Phạm Tấn Phát (78K-3204) | Đông Phước, Hoà An |
| 320 | 4400132054 | Đàm Quý (78K-3333) | Đông Phước, Hoà An |
| 321 | 4400132054 | Nguyễn Thị Bích Thảo | Đông Phước, Hoà An (3180) |
| 322 | 4400132054 | Phạm Thị Thu Hương | Đông Phước, Hoà An (3407) |
| 323 | 4400132054 | Nguyễn Công Bình | Đông Phước, Hoà An (3401) |
| 324 | 4400132054 | Nguyễn Ngọc Anh (78K-3411) | Đông Phước, Hoà An |
| 325 | 4400132054 | Trình Trọng Sỹ | Đông Phước, Hoà An (2908) |
| 326 | 4400132054 | Nguyễn Trọng Hoàng (78K-1539) | Đông Phước, Hoà An |
| 327 | 4400132054 | Đào Thanh Ngân | Đông Phước, Hoà An (78K-3540) |
| 328 | 4400132054 | Nguyễn Thị Lý (78K-2316) | Đông Phước |
| 329 | 4400132054 | Nguyễn Văn Chanh (78K-3427) | Đông Phước, Hoà An |
| 330 | 4400132054 | Nguyễn Thị Phụng (78K-1259) | Đông Phước, Hoà An |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4400132054 | Nguyễn Văn Quảng (78K-0709) | Đông Phước, Hoà An |
| 2 | 4400132054 | Nguyễn Thị Doàn | Đông Phước, Hoà An |
| 3 | 4400132054 | Nguyễn Văn Thừa | Đông Phước, Hoà An(78K3698) |
| 4 | 4400132054 | Đặng Thị Thành | Đông Phước, Hoà An(78K2523) |
| 5 | 4400132054 | Bùi Thị kim Khoa | Đông Phước, Hoà An(78K1439) |
| 6 | 4400132054 | Nguyễn Thị Thừa | Đông Phước, Hoà An(78K3949) |
| 7 | 4400132054 | Trịnh Thị Kim Vương | Đông Phước, Hoà An(78K3798) |
| 8 | 4400132054 | Huỳnh Thái Hùng | Đông Phước, Hoà An(78K1924) |
| 9 | 4400132054 | Đinh Thị Phước Hằng | Đông Phước, Hoà An(78K1556) |
| 10 | 4400132054 | Nguyễn Thanh | Đông Phước, Hoà An(78K3832) |
| 11 | 4400132054 | Lê Ngọc Trình | Đông Phước, Hoà An(78K3864) |
| 12 | 4400132054 | Lê Văn Vinh | Đông Phước, Hoà An(78K0080) |
| 13 | 4400132054 | Nguyễn Thị Quý | Đông Phước, Hoà An(78K4003) |
| 14 | 4400132054 | Phạm Đình Quế | Đông Phước, Hoà An(78k3851) |
| 15 | 4400132054 | Nguyễn Thị Kim Sa (78K-4058) | Đông Phước |
| 16 | 4400132054 | Bùi Văn Giao | Đông Phước, Hoà An(78K0971) |
| 17 | 4400132054 | Lê Thị Kim Ngà | Đông Phước, Hoà An(78K1737) |
| 18 | 4400132054 | Nguyễn Trắp | Đông Phước, Hoà An(78K3701) |
| 19 | 4400132054 | Đoàn Trúc ( 78 K 5196) | Đông Phước,Hoà an |
| 20 | 4400132054 | chưa sd | Đông Phước, Hoà an |
| 21 | 4400132054 | Cao Thảo | Đông Phước, Hoà An |
| 22 | 4400132054 | Lương Văn Vinh | Đông Phước, Hoà An |
| 23 | 4400132054 | Nguyễn Văn Trường (78K3671) | Đông Phước, Hoà An |
| 24 | 4400132054 | Trần Minh Tuấn(78K3875) | Đông Phước , Hoà An |
| 25 | 4400132054 | Đoàn Minh Cảnh(78K2932) | Đông Phước, Hoà An |
| 26 | 4400132054 | Trần Thị Thu Hằng(78K4321) | Đông Phước, Hoà An |
| 27 | 4400132054 | Nguyễn Tấn Lẹ(78K4038) | Đông Phước, Hoà An |
| 28 | 4400132054 | Dương Thị Cô Ca(78K5130) | Đông Phước , Hoà An |
| 29 | 4400132054 | Võ Văn Dũng(78K4165) | Đông Phước, Hoà An |
| 30 | 4400132054 | Lê Văn Vinh(78K3170) | Đông Phước, Hoà An |
| 31 | 4400132054 | Nguyễn Thị Hồng Nhã(78K5066) | Đông Phước, Hoà An |
| 32 | 4400132054 | Thiều Thị Kim Cúc | Đông Phước, Hoà An(78K4525) |
| 33 | 4400132054 | Đoà Thị Hoài Thu | Đông Phước, Hoà An(78K4533) |
| 34 | 4400132054 | Lê Thị LIên | Đông Phước, Hoà An(78K3748) |
| 35 | 4400132054 | Hồ Thị Phương | Đông Phước, Hoà An(78K4194) |
| 36 | 4400132054 | Trà Thị Xuân Hương 78K 4336 | Đông Phước, Hoà An |
| 37 | 4400132054 | Ngô Minh Hiếu 78K 3819 | Đông Phước, Hoà An |
| 38 | 4400132054 | Võ Hữu Cường 78K 4631 | Đông Phước, Hoà An |
| 39 | 4400132054 | Nguyễn Trọng Hoàng | Đông Phước, Hoà An(78K4616) |
| 40 | 4400132054 | Trần Minh Tuấn | Đông Phước, Hoà An(78K3866) |
| 41 | 4400132054 | Nguyễn Trọng Hoàng (78K1567) | Đông Phước, Hoà An |
| 42 | 4400132054 | Nguyễn Thị Láng (78K4780) | Đông Phước, Hoà An |
| 43 | 4400132054 | Lê Anh Thiên(78K4771) | Đông Phước, Hoà An |
| 44 | 4400132054 | Phạm Văn Nhân(78K4750) | Đông Phước, Hoà An |
| 45 | 4400132054 | Phạm Quốc Duy | Đông Phước, Hoà An(78K3875) |
| 46 | 4400132054 | Bùi Văn Bình | Đông Phước, Hoà An(78K4607) |
| 47 | 4400132054 | Nguyễn Ngọc Long | Đông Phước, Hoà An(78K4625) |
| 48 | 4400132054 | Huỳnh Thị Lợi Trâm | Đông Phước, Hoà An(78K4541) |
| 49 | 4400132054 | Dương Ngọc Bân | Đông Phước, Hoà An(78K4394) |
| 50 | 4400132054 | Nguyễn Văn Tho | Đông Phước, Hoà An |
| 51 | 4400132054 | Huỳnh Ngọc Thâm | Đông Phước, Hoà An(78K4502) |
| 52 | 4400132054 | Lê Ngọc Luận | Đông Phước, Hoà An(78K4377) |
| 53 | 4400132054 | Lê Trung Chánh | Đông Phước, Hoà An(78K4432) |
| 54 | 4400132054 | Đặng Thị Hoàng | Đông Phước, Hoà An(78K4452) |
| 55 | 4400132054 | Lê Thị Thu Hoa | Đông Phước, Hoà An(78K2784) |
| 56 | 4400132054 | Trương Nguyễn Toàn Thịnh | Đông Phước, Hoà An(78K4355) |
| 57 | 4400132054 | Lê Thị Mười(78K3882) | Đông Phước, Hoà An |
| 58 | 4400132054 | Phạm Tấn Sỹ(78K3466) | Đông Phước, Hoà an |
| 59 | 4400132054 | Nguyễn Ngọc Sang(78K3759) | Đông Phước, Hoà An |
| 60 | 4400132054 | Đinh Văn Tám (78k-3455) | Đông Phước, Hoà An |
| 61 | 4400132054 | Trần văn Nhân (78k-3546) | Đông Phước, Hoà An |
| 62 | 4400132054 | Trần Thị Lan (78k-4801) | Đông Phước, Hoà An |
| 63 | 4400132054 | Lê Thị Chát(78K4784) | Đông Phước, Hoà An |
| 64 | 4400132054 | Vũ Văn Lực (78K 4632) | Đông Phước, Hoà An |
| 65 | 4400132054 | Nguyễn Trọng Thành(78K2409) | Đông Phước, Hoà An |
| 66 | 4400132054 | Trương Công Đính(78K4644) | Đông Phước, Hoà An |
| 67 | 4400132054 | Trần Văn Trợ(78K3202) | Đông Phước, Hoà An |
| 68 | 4400132054 | Văn Thi Định (78K4995) | Đông Phước, Hoà An |
| 69 | 4400132054 | Huỳnh Văn Thế (78K3799) | Đông Phước, Hoà An |
| 70 | 4400132054 | Võ Văn Tân (78K5244) | Đông Phước, Hoà An |
| 71 | 4400132054 | Trần Thị Bích Trâm(78K3852) | Đông Phước, Hoà An |
| 72 | 4400132054 | Lê Văn Vinh (78K5181) | Đông Phước, Hoà An |
| 73 | 4400132054 | Võ Ngọc Nghĩa (78K-4372) | Đông Phước, Hoà An |
| 74 | 4400132054 | Trần Trung Tài(78K4668) | Đông Phước, Hoà An |
| 75 | 4400132054 | Lê Ngọc Luận (78K - 4936) | Đông Phước, Hoà An |
| 76 | 4400132054 | Nguyễn Quốc Tịch (78K3524) | Đông Phước, Hoà An |
| 77 | 4400132054 | Châu Thị ổn (78K3701) | Đông Phước, Hoà An |
| 78 | 4400132054 | Nguyễn Thị Sương (78K5483) | Đông Phước, Hoà An |
| 79 | 4400132054 | Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ(78K-5455) | Đông Phước, Hoà An |
| 80 | 4400132054 | Nguyễn Thiệu (78K-1604) | Đông Phước, Hoà An |
| 81 | 4400132054 | Trần Châu (78K-1150) | Đông Phước, Hoà An |
| 82 | 4400132054 | Trần Châu (78K-1226) | Đông phước, Hoà An |
| 83 | 4400132054 | Nguyễn Thị Hiền(78K-4910) | Đông Phước, Hoà An |
| 84 | 4400132054 | Huỳnh Kim Sơn(78K-5342) | Đông Phước, Hoà An |
| 85 | 4400132054 | Phạm Thị Minh Thanh(78K 5301) | Đông Phước , Hoà An |
| 86 | 4400132054 | Võ Văn Danh (78K 4893) | Đông Phước , Hoà An |
| 87 | 4400132054 | Huỳnh Văn Thế (78K-5782) | Đông Phước, Hoà An |
| 88 | 4400132054 | Lê Văn Vinh (78K-5644) | Đông Phước, Hoà An |
| 89 | 4400132054 | Đặng Thị Nhung(78K-4713) | Đông Phước, Hoà An |
| 90 | 4400132054 | Dương Thị Cô Ca (78K-5436) | Đông Phước, Hoà An |
| 91 | 4400132054 | Dương Thị Cô Ca (78K-5880) | Đông phước, Hoà An |
| 92 | 4400132054 | Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ(78K-5586) | Đông Phước, Hoà An |
| 93 | 4400132054 | Lê Thị Nhất Uyên (78K-5403) | Đông Phước, Hoà An |
| 94 | 4400132054 | Đoàn Trúc (78K-5337) | Đông Phước, Hoà An |
| 95 | 4400132054 | Hồ Thị Lệ Mỹ (78K-3336) | Đông Phước, Hoà An |
| 96 | 4400132054 | Phan Thị Nhường (78K-5362) | Đông Phước, Hoà An |
| 97 | 4400132054 | Trần Quang (78K-5101) | Đông Phước, Hoà An |
| 98 | 4400132054 | Lê Hữu Phước (78K-1672) | Đông Phước, Hoà An |
| 99 | 4400132054 | Lê Tấn Phúc (78K-5286) | Đông Phước, Hoà An |
| 100 | 4400132054 | Huỳnh Văn Thế (78K-5745) | Đông Phước, Hoà An |
| 101 | 4400132054 | Đoàn Thị Nữ Hồng (78K-3790) | Đông Phước, Hoà An |
| 102 | 4400132054 | Kiều Văn Mùi (78K-5092) | Đông Phước, Hoà An |
| 103 | 4400132054 | Đặng Quang Quốc (78K-4851) | Đông phước, Hoà An |
| 104 | 4400132054 | Trần Kim Cương (78K-5194) | Đông Phước, Hoà An |
| 105 | 4400132054 | Trần Thị Phương (78K-2500) | Đông Phước, Hoà An |
| 106 | 4400132054 | Lê Thị Thu Mai (78K-5558) | Đông Phước, Hoà An |
| 107 | 4400132054 | Lê Thị Thu Mai (78K-5165) | Đông Phước, Hoà An |
| 108 | 4400132054 | Nguyễn Thị Hoa(78K-5103) | Đông Phước, Hoà An |
| 109 | 4400132054 | Trần Ngọc Quốc(78K-5992) | Đông Phước, Hoà An |
| 110 | 4400132054 | Nguyễn Thị Như Hằng(78k-6159) | Đông Phước, Hoà An |
| 111 | 4400132054 | Võ Thanh Tình (78k-5861) | Đông Phước, Hoà An |
| 112 | 4400132054 | Đào Hoàng Quốc Bảo(78K-5943) | Đông Phước, Hoà An |
| 113 | 4400132054 | Nguyễn Thị Láng(78K-6026) | Đông Phước, Hoà An |
| 114 | 4400132054 | Phạm Văn Nhân(78K-5825) | Đông Phước, Hoà An |
| 115 | 4400132054 | Nguyễn Thế Bảo(78k-6193) | Đông Phước, Hoà An |
| 116 | 4400132054 | Trần Thị Dung(78k-6192) | Đông Phước, Hoà An |
| 117 | 4400132054 | Dương Ngọc Hùng(78k-3852) | Đông Phước, Hoà An |
| 118 | 4400132054 | Bùi Thị Đấu (78k-4183) | Đông Phước, Hoà An |
| 119 | 4400132054 | Hồ thị Lệ Mỹ (78K 6620) | Đông Phước, Hoà An |
| 120 | 4400132054 | Nguyễn Thị Sương (78K 6746) | Đông Phước, Hoà An |
| 121 | 4400132054 | Đặng Thị Kim Trâm (78K 5396) | Đông Phước, Hoà An |
| 122 | 4400132054 | Trần Xuân Thắng (78K 5521) | Đông Phước, Hoà An |
| 123 | 4400132054 | Phan Thị Như Thuỷ (78K 4450) | Đông Phước, Hoà An |
| 124 | 4400132054 | Đào Anh Triết (78K-6442) | null |
| 125 | 4400132054 | Đào Anh Triết (78K-6425) | Đông Phước, Hoà An |
| 126 | 4400132054 | Trần Thị Ngọc (78K- 6542) | Đông Phước, Hoà An |
| 127 | 4400132054 | Huỳnh Văn Tiến (78K-5207) | Đông Phước, Hoà An |
| 128 | 4400132054 | Võ Đông Vũ (78K-5001) | Đông Phước, Hoà An |
| 129 | 4400132054 | Nguyễn Thị Nhẩm (78K-6271) | Đông Phước, Hoà An |
| 130 | 4400132054 | Trần Minh Tuấn(78K-5543) | Đông Phước, Hoà An |
| 131 | 4400132054 | Trần Kim Cương(78k-6257) | Đông Phước, Hoà An |
| 132 | 4400132054 | Đoàn Minh Trí(78K-6382) | Đông Phước, Hoà An |
| 133 | 4400132054 | Đoàn Minh Trí(78K-6478) | Đông Phước, Hoà An |
| 134 | 4400132054 | Lê Ngọc Chẩn (78K-6353) | Đông Phước, Hoà An |
| 135 | 4400132054 | Lê thị Thu Mai(78k-6344) | Đông Phước, Hoà An |
| 136 | 4400132054 | Tăng Kim Lợi (78K-6406) | Đông Phước, Hoà An |
| 137 | 4400132054 | Dương Ngọc Tùng (78K-6995) | Đông Phước, Hoà An |
| 138 | 4400132054 | Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ (78K-6634) | Đông Phước, Hào An |
| 139 | 4400132054 | Phan Thị Thanh Hà (78K 6877) | Đông Phước, Hoà An |
| 140 | 4400132054 | Phan Thị Còn (78K 4498) | Đông Phước, Hoà An |
| 141 | 4400132054 | Mai văn Quang (78K 6895) | Đông Phước hoà an |
| 142 | 4400132054 | Nguyễn thị Hồng Nhã (78K 6541) | Đông Phước, Hoà An |
| 143 | 4400132054 | Lương Thị Thuỷ (78K 6269) | Đông Phước, Hoà An |
| 144 | 4400132054 | Lương Văn Thọ (78K 4214) | Đông Phước, Hoà An |
| 145 | 4400132054 | Nguyễn Quốc Tịch (78K 4386) | Đông Phước, Hoà An |
| 146 | 4400132054 | Đào Thị Hoài Thu (78K 5693) | Đông Phước, Hoà An |
| 147 | 4400132054 | Đào Thị Hoài Thu (78K 6245) | Đông Phước, Hoà An |
| 148 | 4400132054 | Lương Văn Tân (78K4415) | Đông Phước Hoà An |
| 149 | 4400132054 | Võ Đình Thắm (78K 6421) | Đông Phước, Hoà An |
| 150 | 4400132054 | Lê Thị Mỹ Khanh (78K 5376) | Đông Phước, Hoà An |
| 151 | 4400132054 | Trần Châu (78K 6621) | Đông Phước, Hoà An |
| 152 | 4400132054 | Trần Châu (78K 6747) | Đông Phước, Hoà An |
| 153 | 4400132054 | Lê Thị Phấn (78K 5406) | Đông Phước, Hoà An |
| 154 | 4400132054 | Phan Long Xuyên (78K 6558) | Đông Phước, Hoà An |
| 155 | 4400132054 | Đinh Thị Kim Chúc (78K 6636) | Đông Phước, Hoà An |
| 156 | 4400132054 | Nguyễn Thị Loan (78K-6588) | Đông Phước, Hoà An |
| 157 | 4400132054 | Võ Thị Bích Hải (78K-3630) | Đông Phước, Hoà An |
| 158 | 4400132054 | Nguyễn Hữu Lư (78K-5196) | Đông Phước, Hoà An |
| 159 | 4400132054 | Phạm Đình Quế (78K-4870) | Đông Phước, Hoà An |
| 160 | 4400132054 | Ngô Xuân Đạt (78K-0421) | Đông Phước, Hoà An |
| 161 | 4400132054 | Ngô Xuân Đạt (78K-2338) | Đông Phước, Hoà An |
| 162 | 4400132054 | Trần Văn Tâm (78K-2240) | Đông Phước, Hoà An |
| 163 | 4400132054 | Nguyễn Đình Sê (78K-3678) | Đông Phước, Hoà An |
| 164 | 4400132054 | Tăng Kim Lợi (78K-4427) | Đông Phước, Hoà An |
| 165 | 4400132054 | Phạm Đình Nam (78K-3813) | Đông Phước, Hoà An |
| 166 | 4400132054 | Nguyễn Văn Dân (78K-5827) | Đông phước, Hoà An |
| 167 | 4400132054 | Lê Trọng Đạt (78K-5753) | Đông Phước, Hoà an |
| 168 | 4400132054 | Lương Thị Thuỷ (78K-7115) | Đông Phước, Hoà An |
| 169 | 4400132054 | Lê Văn Vinh (78K-7274) | Đông Phước, Hoà An |
| 170 | 4400132054 | Lê Trọng Đạt (78K-5696) | Đông Phước, Hoà An |
| 171 | 4400132054 | Phạm Đình Quế (78K-3851) | Đông Phước, Hoà An |
| 172 | 4400132054 | Nguyễn Bá Linh (78K-6928) | Đông Phước, Hoà An |
| 173 | 4400132054 | Nguyễn Bá Linh (78K-6109) | Đông Phước, Hoà An |
| 174 | 4400132054 | Nguyễn Văn Hải (78K-5578) | Đông Phước, Hoà An |
| 175 | 4400132054 | Nguyễn Văn Hải (78K-7647) | Đông Phước, Hoà An |
| 176 | 4400132054 | Trần Minh Tuấn (78K-6727) | Đông Phước, Hoà An |
| 177 | 4400132054 | Phạm Đình Quế (78K-6566) | Đông Phước, Hoà An |
| 178 | 4400132054 | Võ Thị Yến Nhung (78K-7481) | Đông Phước, Hoà An |
| 179 | 4400132054 | Lê Văn Vinh (78K-4634) | Đông Phước, Hoà An |
| 180 | 4400132054 | Trần Ngọc Hà (78K-7480) | Đông Phước, Hoà An |
| 181 | 4400132054 | Lê Thị Diễm (78K-6780) | Đông Phước, Hoà An |
| 182 | 4400132054 | Diệp Thị Sương (78K-7155) | Đông Phước, Hoà An |
| 183 | 4400132054 | Nguyễn Văn Tuấn (78K-7770) | Đông Phước, Hoà An |
| 184 | 4400132054 | Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ (78K-5965) | Đông Phước, Hoà An |
| 185 | 4400132054 | Nguyễn Xuân Sơn (78K-7800) | Đông Phước, Hoà An |
| 186 | 4400132054 | Phạm Đình Vũ (78K-3643) | Đông Phước, Hoà An |
| 187 | 4400132054 | Nguyễn Ngọc Châu (78K-4050) | Đông Phước. Hoà An |
| 188 | 4400132054 | Phạm Văn Đến (78K-7158) | Đông Phước, Hoà An |
| 189 | 4400132054 | Mai Xuân Thành (78K-4985) | Đông Phước. Hoà An |
| 190 | 4400132054 | Trần Ngọc Thân (78K-8152) | Đông Phước. Hoà An |
| 191 | 4400132054 | Dương Ngọc Bân (78K-8418) | Đông Phước. Hòa An |
| 192 | 4400132054 | Huỳnh Ngọc Thậm (78K-4502) | Đông Phước. Hòa An |
| 193 | 4400132054 | Nguyễn Xuân Duy (78K-6711) | Đông Phước. Hòa An |
| 194 | 4400132054 | Trần Thị Hương Huệ(78K-4380) | Đông Phước. Hòa An |
| 195 | 4400132054 | Trần Thị út Chi (78K-3945) | Đông Phước. Hòa An |
| 196 | 4400132054 | Nguyễn Văn Khá (78K-3240) | Đông Phước. Hòa An |
| 197 | 4400132054 | Phan Thị Sang (78K-4827) | Đông Phước. Hòa An |
| 198 | 4400132054 | Nguyễn Xuân Hưởng (78K-4500) | Đông Phước. Hòa An |
| 199 | 4400132054 | Nguyễn Thị Lài (78K-8530) | Đông Phước. Hòa An |
| 200 | 4400132054 | Lê Thị Thu Hoa (78K-2784) | Đông Phước. Hoà An |
| 201 | 4400132054 | Lê Văn Vinh (78K-3170) | Đông Phước. Hoà An |
| 202 | 4400132054 | Trần Thị Dung (78K-4436) | Đông Phước. Hòa An |
| 203 | 4400132054 | Đào Anh Triết (78K-8373) | Đông Phước. Hòa An |
| 204 | 4400132054 | Ngô Xuân Đạt (78K-8482) | Đông Phước. Hòa An |
| 205 | 4400132054 | Phạm Đình Sơn (78K-8506) | Đông Phước. Hòa An |
| 206 | 4400132054 | Nguyễn Đình Minh (78K-6047) | Đông Phước. Hòa An |
| 207 | 4400132054 | Nguyễn Thị Hường (78K 3431) | Đông Phước. Hòa An |
| 208 | 4400132054 | Lê Huy Hoàng (78K 7699) | Đông Phước |
| 209 | 4400132054 | Phan Lê Minh Tuấn (78D.000.09) | Đông Phước, Hòa An |
| 210 | 4400132054 | Lâm Bảo Hậu (78D.000.07) | Đông Phước, Hòa An |
| 211 | 4400132054 | Phan Đông Phong (78C.001.36) | Đông Phước, Hòa An |
| 212 | 4400132054 | Trần Minh Lai (78K-6354) | Đông Phước |
| 213 | 4400132054 | Phạm Kim Tuấn (78K-7633) | Đông Phước, Hòa An |
| 214 | 4400132054 | Tăng Kim Lợi (78K-6672) | Đông Phước, Hòa An |
| 215 | 4400132054 | Văn Uyên Thâm | Đông Phước ,Hoà An |
| 216 | 4400132054 | Nguyễn Thị Vân (78C-005.02) | Đông Phước. Hòa An |
| 217 | 4400132054 | Nguyễn Thị Vân (78K-5102) | Đông Phước. Hòa An |
| 218 | 4400132054 | Nguyễn Văn Dũng (78C-008.34) | Đông Phước. Hòa An |
| 219 | 4400132054 | Phạm Đình Dũng (78C-007.87) | Đông Phước. Hòa An |
| 220 | 4400132054 | Đào Thị Sáu (78K-0944) | Đông Phước, Hoà An |
| 221 | 4400132054 | Dương Ngọc Bân (78K-0946) | Đông Phước, Hoà An |
| 222 | 4400132054 | Nguyễn Tiến Huy (78K-0683) | Đông Phước, Hoà An |
| 223 | 4400132054 | Lương Văn Hoàng (78K-0827) | Đông Phước, Hoà An |
| 224 | 4400132054 | Trương Thị Thu Nga (78K-1049) | Đông Phước, Hoà An |
| 225 | 4400132054 | Đặng Thị Bích Thuỷ (78K-1672) | Đông Phước, Hoà An |
| 226 | 4400132054 | Phạm Văn Trí (78K-0169) | Đông Phước, Hoà An |
| 227 | 4400132054 | Nguyễn Thị Phượng (78K-0187) | Đông Phước, Hoà An |
| 228 | 4400132054 | Võ Thị Thạch (78K-0359) | Đông Phước, Hoà An |
| 229 | 4400132054 | Trương Thị Thu Nga (78K-0483) | Đông Phước, Hoà An |
| 230 | 4400132054 | Nguyễn Minh Tá (78K-1776) | Đông Phước, Hoà An |
| 231 | 4400132054 | Ngô Thị Nguyệt Tuyết (78K-0747) | Đông Phước, Hoà An |
| 232 | 4400132054 | Lê Thị Thu Ba (78K-1330) | Đông Phước, Hoà An |
| 233 | 4400132054 | Võ Thị Ba (78K-0044) | Đông Phước, Hoà An |
| 234 | 4400132054 | Bùi Tấn Cư (78K-0188) | Đông Phước, Hoà An |
| 235 | 4400132054 | Nguyễn Tấn (78K-1086) | Đông Phước, Hoà An |
| 236 | 4400132054 | Lê Trọng Phương (78K-0840) | Đông Phước, Hoà An |
| 237 | 4400132054 | Huỳnh Thị Ngọc Hạnh (78K-0970) | Đông Phước, Hoà An |
| 238 | 4400132054 | Lê Thị Lơn (78-2104) | Đông Phước, Hoà An |
| 239 | 4400132054 | Đào Đức Ni (78K-2057) | Đông Phước, Hoà An |
| 240 | 4400132054 | Đinh Thị Kháng (78K-1348) | Đông Phước, Hoà An |
| 241 | 4400132054 | Phan Văn Khánh (78K-1006) | Đông Phước, Hoà An |
| 242 | 4400132054 | Phan Văn Khánh (78K-0774) | Đông Phước, Hoà An |
| 243 | 4400132054 | Đỗ Thị Tụng (78K-2118) | Đông Phước, Hoà An |
| 244 | 4400132054 | Đàm Thanh Trạng (78K-1950) | Đông Phước, Hoà An |
| 245 | 4400132054 | Nguyễn Thị Hưởng (78K-1236) | Đông Phước, Hoà An |
| 246 | 4400132054 | Trần Thị Nhung (78K-1427) | Đông Phước, Hoà An |
| 247 | 4400132054 | Đinh Thị Kháng (78K-2405) | Đông Phước, Hoà An |
| 248 | 4400132054 | Lê Đình Thược (78K-1466) | Đông Phước, Hoà An |
| 249 | 4400132054 | Nguỵ Kim Hải (78K-1546) | Đông Phước, Hoà An |
| 250 | 4400132054 | Nguỵ Hoàng Sơn (78K-1548) | Đông Phước, Hoà An |
| 251 | 4400132054 | Nguyễn Thị Lộc (78K-0285) | Đông Phước, Hoà An |
| 252 | 4400132054 | Võ Thị Diện (78K-1224) | Đông Phước, Hoà An |
| 253 | 4400132054 | Lương Văn Nhơn (78K-1143) | Đông Phước, Hoà An |
| 254 | 4400132054 | Trần Đình Lành (78K-0242) | Đông Phước, Hoà An |
| 255 | 4400132054 | Đinh Phước Hưng (78K-0945) | Đông Phước, Hoà An |
| 256 | 4400132054 | Võ Thanh Tùng (78K-1473) | Đông Phước, Hoà An |
| 257 | 4400132054 | Ngô Kim Bảng (78K-2238) | Đông Phước, Hoà An |
| 258 | 4400132054 | Trần Đình Lành | Đông Phước, Hòa An |
| 259 | 4400132054 | Nguyễn Tiến Huy (78K-2004) | Đông Phước, Hoà An |
| 260 | 4400132054 | Bùi Minh Thiên (78K-1907) | Đông Phước, Hoà An |
| 261 | 4400132054 | Trần Phi Tấn (78K1449) | Đông Phước, Hòa An |
| 262 | 4400132054 | Nguyễn Ngọc Anh (78K-0215) | Đông Phước, Hòa An |
| 263 | 4400132054 | Nguyễn Đức Quảng | Đông Phước, Hòa An |
| 264 | 4400132054 | Lê Văn Cam (78K-2318) | Đông Phước, Hoà An |
| 265 | 4400132054 | Nguyễn Tiến Huy | Đông Phước, Hoà An |
| 266 | 4400132054 | Trần Quốc Bông (2357) | Thôn Đông Phước, Hoà An |
| 267 | 4400132054 | Lê Ngọc Trình (78K-2400) | Đông Phước, Hoà An |
| 268 | 4400132054 | Trương Thị Thu Nga (78K-0719) | Đông Phước, Hoà An |
| 269 | 4400132054 | Nguyễn Thị Tuyết (78K-2418) | Đông Phước, Hoà An |
| 270 | 4400132054 | Kiều Văn Mùi (0486) | Đông Phước, Hoà An |
| 271 | 4400132054 | Kiều Văn Mùi (78K-2447) | Đông Phước, Hoà An |
| 272 | 4400132054 | Phạm Dũng (78K-2447) | Đông Phước |
| 273 | 4400132054 | Nguyễn Thị Tuyết (2442) | Đông Phước, Hoà An |
| 274 | 4400132054 | Trần Thiên (2499) | Đông Phước, Hoà An |
| 275 | 4400132054 | Đỗ Bá Cung (78K-2500) | Đông Phước, Hoà An |
| 276 | 4400132054 | Phan Thị Hoài Tâm | Đông Phước, Hoà An |
| 277 | 4400132054 | Nguyễn Quí (2501) | Đông Phước, Hoà An |
| 278 | 4400132054 | Phạm Thị Đồng (78K-2489) | Đông Phước, Hoà An |
| 279 | 4400132054 | Lê Thị Mẫn (2646) | Đông Phước, Hoà An |
| 280 | 4400132054 | Vũ Hùng Minh (2587) | Đông Phước, Hoà An |
| 281 | 4400132054 | Đinh Văn Trang (78K-2672) | Đông Phước, Hoà An |
| 282 | 4400132054 | Đinh Thị Hay (78K-0838) | Đông Phước, Hoà An |
| 283 | 4400132054 | Đinh Hồng Thắng (78K-2720) | Đông Phước, Hoà An |
| 284 | 4400132054 | Tô Thị ái Liên (78K-1495) | Đông Phước, Hoà An |
| 285 | 4400132054 | Dương Hạnh | Đông Phước, Hoà An (2222) |
| 286 | 4400132054 | Hoàng Thị Hồng Cẩm | Đông Phước, Hoà An (2736) |
| 287 | 4400132054 | Nguyễn Như Tuấn | Đông Phước, Hoà An (0735) |
| 288 | 4400132054 | Đào Thị Tuyết Hạnh (2703) | Đông Phước, Hoà An |
| 289 | 4400132054 | Hồ Thị Lanh | Đông Phước, Hoà An (1224) |
| 290 | 4400132054 | Đinh Thị Phước Hằng (78K-2884) | Đông Phước, Hoà An |
| 291 | 4400132054 | Nguyễn Thị Thanh (78K-0285) | Đông Phươc, Hoà An |
| 292 | 4400132054 | Kiều Văn Mùi (78K-1002) | Đông Phước, Hoà An |
| 293 | 4400132054 | Nguyễn Thị Điều (78K-2858) | Đông Phước, Hoà An |
| 294 | 4400132054 | Nguyễn Thị Loan (78K-2946) | Đông Phước, Hoà An |
| 295 | 4400132054 | Nguyễn Thị Như Hỷ (78K-2900) | Đông Phước, Hoà An |
| 296 | 4400132054 | Đoàn Minh Thuận (78K-2914) | Đông Phước, Hoà An |
| 297 | 4400132054 | Phạm Hùng Sơn | Đông Phước, Hoà An (1051) |
| 298 | 4400132054 | Trần Phi Tấn (1449) | HTX VT Thống Nhất, Đông Phước, Hoà An |
| 299 | 4400132054 | Hồ Thị Vân (78K2488) | Đông Phước, Hoà An |
| 300 | 4400132054 | Trần Thanh Nghị (78K-2522) | Đông Phước, Hoà An |
| 301 | 4400132054 | Lê Văn Vinh (78K-3031) | Đông Phước, Hoà An |
| 302 | 4400132054 | Nguyễn Thị Kim Hoà | Đông Phước, Hoà An (3045) |
| 303 | 4400132054 | Mai Thị Tuyết | Đông Phước, Hoà An (3013) |
| 304 | 4400132054 | Võ Thanh Tùng (78K-3104) | Đông Phước, Hoà An |
| 305 | 4400132054 | Nguyễn Thị Như Thuỳ (1923) | Đông Phước, Hoà An |
| 306 | 4400132054 | Huỳnh Văn Thế | Đông phước, Hoà An (3053) |
| 307 | 4400132054 | Nguyễn Thị Doàn (78K-3170) | Đông Phước, Hoà An |
| 308 | 4400132054 | Nguyễn Trọng Hoàng (78K-1232) | Đông Phước, Hoà An |
| 309 | 4400132054 | Võ Văn Danh (78K-2993) | Đông Phước, Hoà An |
| 310 | 4400132054 | Lê Văn Tiến (78K-3174) | Đông Phước, Hoà An |
| 311 | 4400132054 | Nguyễn Đức Tuấn (78K-3178) | Đông Phước, Hoà An |
| 312 | 4400132054 | Dương Thị Mỹ Hương (78K-0298) | Đông Phước, Hoà An |
| 313 | 4400132054 | Đinh Phước Hưng | Đông Phước, Hoà An (0060) |
| 314 | 4400132054 | Huỳnh Thị Kim Diệp Thuỷ | Đông Phươc, Hoà An (2432) |
| 315 | 4400132054 | Nguyễn Tấn Xuân (78K-0368) | Đông Phước, Hoà An |
| 316 | 4400132054 | Võ Hùng Minh (78K-3156) | Đông Phước, Hoà An |
| 317 | 4400132054 | Lê Ngọc Trình (78K-3013) | Đông Phước, Hoà An |
| 318 | 4400132054 | Trần Văn Nhân | Đông Phước, Hoà An (0050) |
| 319 | 4400132054 | Phạm Tấn Phát (78K-3204) | Đông Phước, Hoà An |
| 320 | 4400132054 | Đàm Quý (78K-3333) | Đông Phước, Hoà An |
| 321 | 4400132054 | Nguyễn Thị Bích Thảo | Đông Phước, Hoà An (3180) |
| 322 | 4400132054 | Phạm Thị Thu Hương | Đông Phước, Hoà An (3407) |
| 323 | 4400132054 | Nguyễn Công Bình | Đông Phước, Hoà An (3401) |
| 324 | 4400132054 | Nguyễn Ngọc Anh (78K-3411) | Đông Phước, Hoà An |
| 325 | 4400132054 | Trình Trọng Sỹ | Đông Phước, Hoà An (2908) |
| 326 | 4400132054 | Nguyễn Trọng Hoàng (78K-1539) | Đông Phước, Hoà An |
| 327 | 4400132054 | Đào Thanh Ngân | Đông Phước, Hoà An (78K-3540) |
| 328 | 4400132054 | Nguyễn Thị Lý (78K-2316) | Đông Phước |
| 329 | 4400132054 | Nguyễn Văn Chanh (78K-3427) | Đông Phước, Hoà An |
| 330 | 4400132054 | Nguyễn Thị Phụng (78K-1259) | Đông Phước, Hoà An |