Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoàng Khôi

HOANG KHOI LTD., CO

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoàng Khôi - HOANG KHOI LTD., CO có địa chỉ tại Lô B2, Khu công nghiệp Đông Bắc Sông Cầu - Thị xã Sông Cầu - Phú Yên. Mã số thuế 4400338954 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ gỗ xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400338954

Ngày cấp 12-03-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoàng Khôi

Tên giao dịch

HOANG KHOI LTD., CO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Phú Yên Điện thoại / Fax 0903587137 /
Địa chỉ trụ sở

Lô B2, Khu công nghiệp Đông Bắc Sông Cầu - Thị xã Sông Cầu - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903587137 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô B2, Khu công nghiệp Đông Bắc Sông Cầu - - Thị xã Sông Cầu - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4400338954 / 14-07-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-03-2004
Ngày bắt đầu HĐ 7/14/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 130 Tổng số lao động 130
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Lô

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3, KV 7-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Lô

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hà Thị Thu Hiền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ gỗ xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4400338954, 0903587137, HOANG KHOI LTD., CO, Phú Yên, Thị Xã Sông Cầu, Khu Công Nghiệp Đông Bắc Sông Cầu, Nguyễn Văn Lô, Hà Thị Thu Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620