Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Thành Phúc

THANH PHUC JOINT STOCK COMPANY

Công Ty CP Thành Phúc - THANH PHUC JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Lô D4, D5, D9, D10 - KCN Đông Bắc Sông Cầu - Xã Xuân Hải - Thị xã Sông Cầu - Phú Yên. Mã số thuế 4400348180 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400348180

Ngày cấp 28-09-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Thành Phúc

Tên giao dịch

THANH PHUC JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Phú Yên Điện thoại / Fax 0573721209-09051160 /
Địa chỉ trụ sở

Lô D4, D5, D9, D10 - KCN Đông Bắc Sông Cầu - Xã Xuân Hải - Thị xã Sông Cầu - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0573721209-09051160 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô D4, D5, D9, D10 - KCN Đông Bắc Sông Cầu - Xã Xuân Hải - Thị xã Sông Cầu - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4400348180 / 21-10-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/21/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-078 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Trần Quyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô D5, D10 - KCN Đông Bắc Sông Cầu-Xã Xuân Hải-Thị xã Sông Cầu-Phú Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Hoàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4400348180, 0573721209-09051160, THANH PHUC JOINT STOCK COMPANY, Phú Yên, Thị Xã Sông Cầu, Xã Xuân Hải, Đặng Trần Quyết, Nguyễn Hữu Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
14 Sản xuất than cốc 19100
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn tổng hợp 46900
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240