Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Hòa Mỹ

Hoa My Construction Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Hòa Mỹ - Hoa My Construction Company Limited có địa chỉ tại Km 1266, Quốc lộ 1A, Thôn Hòa Mỹ, Xã Xuân Cảnh, Thị xã Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên. Mã số thuế 4400387126 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Sông Cầu

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400387126

Ngày cấp 26-10-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Hòa Mỹ

Tên giao dịch

Hoa My Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Sông Cầu Điện thoại / Fax 057722180 / 057722180
Địa chỉ trụ sở

Km 1266, Quốc lộ 1A, Thôn Hòa Mỹ, Xã Xuân Cảnh, Thị xã Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 057722180 / 057722180
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4400387126 / 26-10-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 26-10-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2006
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Hội

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 116 Tôn Thất Thuyết-Phường Hoa Lư-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4400387126, 057722180, Hoa My Construction Company Limited, Phú Yên, Thị Xã Sông Cầu, Xã Xuân Cảnh, Nguyễn Xuân Hội

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
26 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
27 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
28 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
29 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
30 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
33 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
38 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
39 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
40 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
41 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
42 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
43 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
44 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
46 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
47 Bán buôn hoa và cây 46202
48 Bán buôn động vật sống 46203
49 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
51 Bán buôn gạo 46310
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
53 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
54 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
55 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
56 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
57 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
58 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
59 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
60 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
62 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
63 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
67 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
70 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
72 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
73 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
74 Bán buôn dầu thô 46612
75 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
76 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
77 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
78 Bán buôn quặng kim loại 46621
79 Bán buôn sắt, thép 46622
80 Bán buôn kim loại khác 46623
81 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
82 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
83 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
84 Bán buôn xi măng 46632
85 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
86 Bán buôn kính xây dựng 46634
87 Bán buôn sơn, vécni 46635
88 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
89 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
90 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
91 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
92 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
93 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
94 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
95 Bán buôn cao su 46694
96 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
97 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
98 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
99 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
100 Bán buôn tổng hợp 46900
101 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
102 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
103 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
104 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
105 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
106 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
107 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
108 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
109 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
110 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
111 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
112 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
113 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
114 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
115 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
116 Vận tải đường ống 49400
117 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
118 Vận tải hành khách ven biển 50111
119 Vận tải hành khách viễn dương 50112
120 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
121 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
122 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
123 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
124 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
125 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
126 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
127 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
128 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
129 Vận tải hành khách hàng không 51100
130 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
131 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
132 Khách sạn 55101
133 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
134 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
135 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
136 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
137 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
138 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
139 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
140 Dịch vụ ăn uống khác 56290
141 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
142 Hoạt động kiến trúc 71101
143 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
144 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
145 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
146 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
147 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
148 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
149 Quảng cáo 73100
150 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
151 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
152 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
153 Cho thuê xe có động cơ 7710
154 Cho thuê ôtô 77101
155 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
156 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
157 Cho thuê băng, đĩa video 77220
158 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
159 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
160 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
161 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
162 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
163 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
164 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
165 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
166 Cung ứng lao động tạm thời 78200
167 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
168 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
169 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
170 Hoạt động y tế dự phòng 86910
171 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
172 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990