Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quyê�T Tâm

QUYETTAM CO; LTD

Công Ty TNHH Quyê�T Tâm - QUYETTAM CO; LTD có địa chỉ tại Số 111 Trâ�n Phu� - Thị trấn Củng Sơn - Huyện Sơn Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4400425910 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400425910

Ngày cấp 09-06-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quyê�T Tâm

Tên giao dịch

QUYETTAM CO; LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sơn Hoà Điện thoại / Fax 0573861238 /
Địa chỉ trụ sở

Số 111 Trâ�n Phu� - Thị trấn Củng Sơn - Huyện Sơn Hoà - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0573861238 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 111 Trâ�n Phu� - Thị trấn Củng Sơn - Huyện Sơn Hoà - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4400425910 / 26-05-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-2008
Ngày bắt đầu HĐ 9/30/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

PhaÊM Văn Vương

Địa chỉ chủ sở hữu

Sô� 111 Trâ�n Phu�-Thị trấn Củng Sơn-Huyện Sơn Hoà-Phú Yên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4400425910, 0573861238, QUYETTAM CO; LTD, Phú Yên, Huyện Sơn Hoà, Thị Trấn Củng Sơn, PhaÊM Văn Vương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900