Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thúy Vân

THUY VAN CO., LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thúy Vân - THUY VAN CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Kỳ Du - Huyện Đồng Xuân - Phú Yên. Mã số thuế 4400824707 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đồng Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400824707

Ngày cấp 21-02-2011 Ngày đóng MST 27-05-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thúy Vân

Tên giao dịch

THUY VAN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đồng Xuân Điện thoại / Fax 057.6293958 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Kỳ Du - Huyện Đồng Xuân - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 057.6293958 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Kỳ Du - - Huyện Đồng Xuân - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4400824707 / 21-02-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/21/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phùng Hữu Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Kỳ Du-Huyện Đồng Xuân-Phú Yên

Tên giám đốc

Phùng Hữu Châu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 4400824707, 057.6293958, THUY VAN CO., LTD, Phú Yên, Huyện Đồng Xuân, Phùng Hữu Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán buôn tổng hợp 46900
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933