Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Hoàng Lực

DNTN XD HL

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Hoàng Lực - DNTN XD HL có địa chỉ tại Thôn Tân Lập - Xã Đức Bình Đông - Huyện Sông Hinh - Phú Yên. Mã số thuế 4400949826 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sông Hinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400949826

Ngày cấp 12-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Hoàng Lực

Tên giao dịch

DNTN XD HL

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sông Hinh Điện thoại / Fax 0985402583 / 0573858989
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Lập - Xã Đức Bình Đông - Huyện Sông Hinh - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985402583 / 0573858989
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân Lập - Xã Đức Bình Đông - Huyện Sông Hinh - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4400949826 / 12-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/16/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Công Dụng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Lập-Xã Đức Bình Đông-Huyện Sông Hinh-Phú Yên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4400949826, 0985402583, DNTN XD HL, Phú Yên, Huyện Sông Hinh, Xã Đức Bình Đông, Hoàng Công Dụng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663