Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Vận Tải - Xây Dựng Đăng Nguyên

DNTN VT-XD ĐăNG NGUYêN

Doanh Nghiệp TN Vận Tải - Xây Dựng Đăng Nguyên - DNTN VT-XD ĐăNG NGUYêN có địa chỉ tại Thôn Bàn Nham Nam - Xã Hòa Xuân Tây - Huyện Đông Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4400952970 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400952970

Ngày cấp 02-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Vận Tải - Xây Dựng Đăng Nguyên

Tên giao dịch

DNTN VT-XD ĐăNG NGUYêN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Hoà Điện thoại / Fax 0905315479 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bàn Nham Nam - Xã Hòa Xuân Tây - Huyện Đông Hoà - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905315479 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bàn Nham Nam - Xã Hòa Xuân Tây - Huyện Đông Hoà - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4400952970 / 02-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Ngọc Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bàn Nham Nam-Xã Hòa Xuân Tây-Huyện Đông Hoà-Phú Yên

Tên giám đốc

Đặng Ngọc Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4400952970, 0905315479, DNTN VT-XD ĐăNG NGUYêN, Phú Yên, Huyện Đông Hoà, Xã Hòa Xuân Tây, Đặng Ngọc Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933