Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sơn Nguyệt Hà

Công Ty TNHH Sơn Nguyệt Hà có địa chỉ tại Thôn Hòa Phú - Xã Xuân Hòa - Thị xã Sông Cầu - Phú Yên. Mã số thuế 4400969942 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Sông Cầu

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400969942

Ngày cấp 07-01-2013 Ngày đóng MST 10-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sơn Nguyệt Hà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Sông Cầu Điện thoại / Fax 0932592664 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hòa Phú - Xã Xuân Hòa - Thị xã Sông Cầu - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932592664 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hòa Phú - Xã Xuân Hòa - Thị xã Sông Cầu - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4400969942 / 07-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Thị Kim Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hòa Phú-Xã Xuân Hòa-Thị xã Sông Cầu-Phú Yên

Tên giám đốc

Hà Thị Kim Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4400969942, 0932592664, Phú Yên, Thị Xã Sông Cầu, Xã Xuân Hòa, Hà Thị Kim Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Thu gom rác thải độc hại 3812
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
9 Tái chế phế liệu 3830
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Bốc xếp hàng hóa 5224
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229