Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tuấn Phương Trang

TPT CO.LTD

Công Ty TNHH Tuấn Phương Trang - TPT CO.LTD có địa chỉ tại Phú Tân 2 - Xã An Cư - Huyện Tuy An - Phú Yên. Mã số thuế 4400971740 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400971740

Ngày cấp 07-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tuấn Phương Trang

Tên giao dịch

TPT CO.LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuy An Điện thoại / Fax 01668018735 /
Địa chỉ trụ sở

Phú Tân 2 - Xã An Cư - Huyện Tuy An - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01668018735 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phú Tân 2 - Xã An Cư - Huyện Tuy An - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4400971740 / 07-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Tân 2-Xã An Cư-Huyện Tuy An-Phú Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Sâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4400971740, 01668018735, TPT CO.LTD, Phú Yên, Huyện Tuy An, Xã An Cư, Nguyễn Ngọc Tuấn, Nguyễn Thị Sâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Bốc xếp hàng hóa 5224