Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

C�ng Ty TNHH L�m S�n To�n C�u

GLOBAL FOREST PRODUCTS COMPANY LIMITED

C�ng Ty TNHH L�m S�n To�n C�u - GLOBAL FOREST PRODUCTS COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Th�n K� �u - Xã Xuân Quang 2 - Huyện Đồng Xuân - Phú Yên. Mã số thuế 4400987557 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400987557

Ngày cấp 21-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

C�ng Ty TNHH L�m S�n To�n C�u

Tên giao dịch

GLOBAL FOREST PRODUCTS COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Phú Yên Điện thoại / Fax 0947045807 /
Địa chỉ trụ sở

Th�n K� �u - Xã Xuân Quang 2 - Huyện Đồng Xuân - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0576255168 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế S� 8 Nguy�n V�n C� - Phường 7 - TP Tuy Hoà - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4400987557 / 21-01-2014 Cơ quan cấp T�nh Ph� Y�n
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

V� Minh Tr�

Địa chỉ chủ sở hữu

14.02 L� D3 chung c� Imperia-Phường An Phú-Quận 2-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

V� Minh Tr�

Địa chỉ
Kế toán trưởng

V� B�nh Ng�c L�i

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4400987557, 0947045807, GLOBAL FOREST PRODUCTS COMPANY LIMITED, Phú Yên, Huyện Đồng Xuân, Xã Xuân Quang 2, V� Minh Tr�, V� B�nh Ng�c L�i

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100