Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Sản Mạnh Cường

Công Ty TNHH Nông Sản Mạnh Cường có địa chỉ tại Thôn Tân An - Xã Suối Bạc - Huyện Sơn Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4401024333 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4401024333

Ngày cấp 04-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Sản Mạnh Cường

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sơn Hoà Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân An - Xã Suối Bạc - Huyện Sơn Hoà - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân An - Xã Suối Bạc - Huyện Sơn Hoà - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4401024333 / 04-07-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Hồng Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân An-Xã Suối Bạc-Huyện Sơn Hoà-Phú Yên

Tên giám đốc

Võ Hồng Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4401024333, Phú Yên, Huyện Sơn Hoà, Xã Suối Bạc, Võ Hồng Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây điều 01230
8 Trồng cây hồ tiêu 01240
9 Trồng cây cao su 01250
10 Trồng cây cà phê 01260
11 Trồng cây lâu năm khác 01290
12 Chăn nuôi trâu, bò 01410
13 Chăn nuôi lợn 01450
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
16 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
17 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
18 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933