Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tn Phú Tre Việt

Doanh Nghiệp Tn Phú Tre Việt

Doanh Nghiệp Tn Phú Tre Việt - Doanh Nghiệp Tn Phú Tre Việt có địa chỉ tại E3, khu dân cư mới ĐT Hưng Phú, Phường 5, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên. Mã số thuế 4401033874 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4401033874

Ngày cấp 17-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tn Phú Tre Việt

Tên giao dịch

Doanh Nghiệp Tn Phú Tre Việt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

E3, khu dân cư mới ĐT Hưng Phú, Phường 5, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4401033874 / 17-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4401033874, Doanh Nghiệp Tn Phú Tre Việt, Phú Yên, Tp Tuy Hoà, Phường 5

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
12 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
13 Dịch vụ ăn uống khác 56290
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
15 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
17 Xuất bản sách 58110
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
19 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
20 Hoạt động xuất bản khác 58190
21 Xuất bản phần mềm 58200
22 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
23 Hoạt động kiến trúc 71101
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
25 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
26 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
27 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
28 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
29 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
30 Quảng cáo 73100
31 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
32 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
33 Hoạt động nhiếp ảnh 74200