Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH San Phú An

Công Ty TNHH San Phú An có địa chỉ tại Số 38 Tân Trào, Xã Bình Kiến, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên. Mã số thuế 4401034148 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4401034148

Ngày cấp 28-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH San Phú An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 38 Tân Trào, Xã Bình Kiến, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4401034148 / 28-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Tường Vi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4401034148, Phú Yên, Tp Tuy Hoà, Xã Bình Kiến, Huỳnh Thị Tường Vi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây gia vị 01281
8 Trồng cây dược liệu 01282
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Khách sạn 55101
17 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
18 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
19 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
22 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
23 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
24 Dịch vụ ăn uống khác 56290
25 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
26 Hoạt động kiến trúc 71101
27 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
28 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
29 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
30 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
31 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
32 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
33 Quảng cáo 73100
34 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
35 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
36 Hoạt động nhiếp ảnh 74200