Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cù Lao Phú Yên

Công Ty TNHH Cù Lao Phú Yên

Công Ty TNHH Cù Lao Phú Yên - Công Ty TNHH Cù Lao Phú Yên có địa chỉ tại Số 34A Lê Lợi, Phường 1, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên. Mã số thuế 4401046337 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4401046337

Ngày cấp 27-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cù Lao Phú Yên

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Cù Lao Phú Yên

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 34A Lê Lợi, Phường 1, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4401046337 / 27-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Việt Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4401046337, Công Ty TNHH Cù Lao Phú Yên, Phú Yên, Tp Tuy Hoà, Phường 1, Đỗ Việt Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
2 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
3 Bán buôn dầu thô 46612
4 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
5 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
8 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
9 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
10 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
11 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
12 Vận tải đường ống 49400
13 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
14 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
15 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
16 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
17 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
18 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
19 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303