Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Uniland Miền Trung

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Uniland Miền Trung

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Uniland Miền Trung - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Uniland Miền Trung có địa chỉ tại 31 Nguyễn Mỹ, Phường 9, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên. Mã số thuế 4401050647 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4401050647

Ngày cấp 01-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Uniland Miền Trung

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Uniland Miền Trung

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

31 Nguyễn Mỹ, Phường 9, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4401050647 / 01-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thiên Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4401050647, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Uniland Miền Trung, Phú Yên, Tp Tuy Hoà, Phường 9, Lê Thiên Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác đá 08101
13 Khai thác cát, sỏi 08102
14 Khai thác đất sét 08103
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
17 Khai thác muối 08930
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Xây dựng công trình đường sắt 42101
23 Xây dựng công trình đường bộ 42102
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
31 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
37 Bán buôn xi măng 46632
38 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
39 Bán buôn kính xây dựng 46634
40 Bán buôn sơn, vécni 46635
41 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
42 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
46 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
47 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
48 Bán buôn cao su 46694
49 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
50 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
51 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
52 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
53 Bán buôn tổng hợp 46900
54 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
58 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
59 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
60 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
61 Vận tải đường ống 49400
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
66 Bốc xếp hàng hóa 5224
67 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
68 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
69 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
70 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
71 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
72 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
73 Khách sạn 55101
74 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
75 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
76 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
77 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
78 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
79 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
80 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
81 Dịch vụ ăn uống khác 56290
82 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
83 Hoạt động kiến trúc 71101
84 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
85 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
86 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
87 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
88 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
89 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
90 Quảng cáo 73100
91 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
92 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
93 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
94 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
95 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
96 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
97 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
98 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
99 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
101 Cung ứng lao động tạm thời 78200