Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tâm Hòa Group

Công Ty TNHH Tâm Hòa Group

Công Ty TNHH Tâm Hòa Group - Công Ty TNHH Tâm Hòa Group có địa chỉ tại 49 Lê Thánh Tôn, Phường 1, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên. Mã số thuế 4401054680 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4401054680

Ngày cấp 18-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tâm Hòa Group

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tâm Hòa Group

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

49 Lê Thánh Tôn, Phường 1, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4401054680 / 18-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thiên Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4401054680, Công Ty TNHH Tâm Hòa Group, Phú Yên, Tp Tuy Hoà, Phường 1, Nguyễn Thiên Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
6 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
7 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
8 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
9 Bưu chính 53100
10 Chuyển phát 53200
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Hoạt động kiến trúc 71101
13 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
14 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
15 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
16 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
17 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
18 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
19 Quảng cáo 73100
20 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
21 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
22 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
23 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
24 Giáo dục trung học cơ sở 85311
25 Giáo dục trung học phổ thông 85312