Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cà Phê Gió Tuy Hòa

Windy Tuy Hoa Coffee Company Limited

Công Ty TNHH Cà Phê Gió Tuy Hòa - Windy Tuy Hoa Coffee Company Limited có địa chỉ tại Số 06 Yersin, Phường 3, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên. Mã số thuế 4401087319 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Yên

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4401087319

Ngày cấp 02-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cà Phê Gió Tuy Hòa

Tên giao dịch

Windy Tuy Hoa Coffee Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 06 Yersin, Phường 3, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4401087319 / 02-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Đình Văn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4401087319, Windy Tuy Hoa Coffee Company Limited, Phú Yên, Tp Tuy Hoà, Phường 3, Phạm Đình Văn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
10 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
11 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
12 Xuất bản sách 58110
13 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
14 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
15 Hoạt động xuất bản khác 58190
16 Xuất bản phần mềm 58200