Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải T&n

Công Ty TNHH Vận Tải T&n có địa chỉ tại Km số 6 đường Nguyễn Tất Thành, Xã Bình Kiến, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên. Mã số thuế 4401088545 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4401088545

Ngày cấp 23-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải T&n

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Km số 6 đường Nguyễn Tất Thành, Xã Bình Kiến, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4401088545 / 23-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4401088545, Phú Yên, Tp Tuy Hoà, Xã Bình Kiến, Nguyễn Tấn Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
3 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
5 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
6 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
7 Vận tải đường ống 49400
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
14 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
15 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
16 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
17 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245