Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Duy Phương

Doanh Nghiệp Tư Nhân Duy Phương có địa chỉ tại Số 112, chung cư C4 - Phường Thanh Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500162045 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500162045

Ngày cấp 22-02-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Duy Phương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận Điện thoại / Fax 0683501924 / 0913708938
Địa chỉ trụ sở

Số 112, chung cư C4 - Phường Thanh Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0683501924 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 112, chung cư C4 - Phường Thanh Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500162045 / 21-04-2011 Cơ quan cấp Province Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-555-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

143 Trần Phú-Phường Phủ Hà-TP. Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Trần Đình Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4500162045, 0683501924, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Trần Đình Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663