Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Và Dịch Vụ Xây Dựng Thu Thảo - DNTN TM&DV XD THU THảO có địa chỉ tại Thôn Long Bình - Xã An Hải - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500181305 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ninh Phước
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 4500181305 |
Ngày cấp | 11-01-2008 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Và Dịch Vụ Xây Dựng Thu Thảo |
Tên giao dịch | DNTN TM&DV XD THU THảO |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Ninh Phước | Điện thoại / Fax | 0918364442 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Long Bình - Xã An Hải - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0918364442 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Long Bình - Xã An Hải - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4500181305 / 11-01-2008 | Cơ quan cấp | Province Ninh Thuận | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-04-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/7/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Lê Văn Thu |
Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Long Bình-Xã An Hải-Huyện Ninh Phước-Ninh Thuận |
||||
Tên giám đốc | Lê Văn Thu |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 4500181305, 0918364442, DNTN TM&DV XD THU THảO, Ninh Thuận, Huyện Ninh Phước, Xã An Hải, Lê Văn Thu
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
2 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4500181305 | DNTN thương mại và dịch vụ xây dựng Thu Thảo | Thôn Long Bình, xã An Hải, huyện Ninh Phước |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4500181305 | null | null |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4500181305 | null | null |