Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sông Trà

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sông Trà có địa chỉ tại Thôn Lương Cang - Huyện Ninh Sơn - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500188910 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500188910

Ngày cấp 29-05-1999 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sông Trà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận Điện thoại / Fax 0683853273-091393 / 0683853250
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lương Cang - Huyện Ninh Sơn - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0683853273-091393 / 0683853250
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lương Cang - - Huyện Ninh Sơn - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp 04 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Ninh thuận
GPKD/Ngày cấp 4500188910 / 02-06-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-01-1999
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/1999 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn ân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lương Cang-Huyện Ninh Sơn-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Phạm Văn ân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Nhất Hưng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4500188910, 0683853273-091393, Ninh Thuận, Huyện Ninh Sơn, Phạm Văn ân, Phạm Nhất Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933