Phòng Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn huyện Ninh Hải - Phòng Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn huyện Ninh Hải có địa chỉ tại Ninh Chữ 1, Thị trấn Khánh hải - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500199567 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ninh Hải
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 4500199567 |
Ngày cấp | 12-04-2000 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Phòng Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn huyện Ninh Hải |
Tên giao dịch | Phòng Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn huyện Ninh Hải |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Ninh Hải | Điện thoại / Fax | 068.873076 / 3874045 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Ninh Chữ 1, Thị trấn Khánh hải - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 068.873076 / 3874045 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Ninh Chữ 1, Thị trấn Khánh hải - - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 265 / | C.Q ra quyết định | UBND Huyện Ninh hải | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-08-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/4/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-612-340-345 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
Chủ sở hữu | Trần Hữu Thuận |
Địa chỉ chủ sở hữu | 35 Ngô Thuý Nhậm-TP. Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận |
||||
Tên giám đốc | Trần Hữu Nhân |
Địa chỉ | Khánh hải | ||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Bích |
Địa chỉ | Khánh Hiệp - Khánh Hải | ||||
Ngành nghề chính | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 4500199567, 068.873076, Phòng Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn huyện Ninh Hải, Ninh Thuận, Huyện Ninh Hải, Thị Trấn Khánh Hải, Trần Hữu Thuận, Trần Hữu Nhân, Nguyễn Thị Bích
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 8411 |