Uỷ Ban Nhân Dân Thị Trấn Phước Dân - Uỷ Ban Nhân Dân Thị Trấn Phước Dân có địa chỉ tại Khu Phố 5 - Thị trấn Phước Dân - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500200413 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ninh Phước
Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4500200413 |
Ngày cấp | 15-05-2000 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Uỷ Ban Nhân Dân Thị Trấn Phước Dân |
Tên giao dịch | Uỷ Ban Nhân Dân Thị Trấn Phước Dân |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Ninh Phước | Điện thoại / Fax | 864556 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khu Phố 5 - Thị trấn Phước Dân - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu Phố 5 - Thị trấn Phước Dân - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | NTH-NP / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-05-2000 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 4-860-340-345 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Trần Quang Lý |
Địa chỉ chủ sở hữu | Khu Phố 7 Thị Trấn Phước Dân-Thị trấn Phước Dân-Huyện Ninh Phước-Ninh Thuận |
||||
| Tên giám đốc | Trần Quang Lý |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Hữu Hiền |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4500200413, 864556, Uỷ Ban Nhân Dân Thị Trấn Phước Dân, Ninh Thuận, Huyện Ninh Phước, Thị Trấn Phước Dân, Trần Quang Lý, Nguyễn Hữu Hiền
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4500200413 | Bùi Thị Thắng | thị trấn Phước Dân |
| 2 | 4500200413 | Dương Thị Thanh Thủy | thị trấn Phước Dân |
| 3 | 4500200413 | Lê Văn Liêm | thị trấn Phước Dân |
| 4 | 4500200413 | Kiều Tin | thị trấn Phước Dân |
| 5 | 4500200413 | Thiết Thị Tho | thị trấn Phước Dân |
| 6 | 4500200413 | Trần Hữu Thùy | thị trấn Phước Dân |
| 7 | 4500200413 | Bùi Thị Minh Hương | thị trấn Phước Dân |
| 8 | 4500200413 | Trần Văn Tiền | thị trấn Phước Dân |
| 9 | 4500200413 | Khưu Lê Khắc Dũng | thị trấn Phước Dân |
| 10 | 4500200413 | ức Minh Thanh Toại | thị trấn Phước Dân |
| 11 | 4500200413 | Trần Thị Xuân Lý | thị trấn Phước Dân |
| 12 | 4500200413 | Trượng Thị Thanh Thoáng | thị trấn Phước Dân |
| 13 | 4500200413 | Phạm Thị Bích Liên | thị trấn Phước Dân |
| 14 | 4500200413 | Đỗ Thị Lan | thị trấn Phước Dân |
| 15 | 4500200413 | Trần Văn Lẫm | thị trấn Phước Dân |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4500200413 | Bùi Thị Thắng | thị trấn Phước Dân |
| 2 | 4500200413 | Dương Thị Thanh Thủy | thị trấn Phước Dân |
| 3 | 4500200413 | Lê Văn Liêm | thị trấn Phước Dân |
| 4 | 4500200413 | Kiều Tin | thị trấn Phước Dân |
| 5 | 4500200413 | Thiết Thị Tho | thị trấn Phước Dân |
| 6 | 4500200413 | Trần Hữu Thùy | thị trấn Phước Dân |
| 7 | 4500200413 | Bùi Thị Minh Hương | thị trấn Phước Dân |
| 8 | 4500200413 | Trần Văn Tiền | thị trấn Phước Dân |
| 9 | 4500200413 | Khưu Lê Khắc Dũng | thị trấn Phước Dân |
| 10 | 4500200413 | ức Minh Thanh Toại | thị trấn Phước Dân |
| 11 | 4500200413 | Trần Thị Xuân Lý | thị trấn Phước Dân |
| 12 | 4500200413 | Trượng Thị Thanh Thoáng | thị trấn Phước Dân |
| 13 | 4500200413 | Phạm Thị Bích Liên | thị trấn Phước Dân |
| 14 | 4500200413 | Đỗ Thị Lan | thị trấn Phước Dân |
| 15 | 4500200413 | Trần Văn Lẫm | thị trấn Phước Dân |