Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Huy An

Huy An

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Huy An - Huy An có địa chỉ tại Số 235A Ngô Gia Tự - Phường Thanh Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500204584 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500204584

Ngày cấp 30-08-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Huy An

Tên giao dịch

Huy An

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận Điện thoại / Fax 0683837402 / 0903059909
Địa chỉ trụ sở

Số 235A Ngô Gia Tự - Phường Thanh Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0683837402 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 235A Ngô Gia Tự - Phường Thanh Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500204584 / 12-08-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/12/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Gia Phàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 235A Ngô Gia Tự-Phường Thanh Sơn-TP. Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Nguyễn Gia Phàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4500204584, 0683837402, Huy An, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Nguyễn Gia Phàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663