Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH thương mại & dịch vụ vận tải Minh Nguyên

Công ty TNHH thương mại & dịch vụ vận tải Minh Nguyên có địa chỉ tại 109-Thống Nhất-Đài Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500223516 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500223516

Ngày cấp 24-08-2002 Ngày đóng MST 09-12-2014
Tên chính thức

Công ty TNHH thương mại & dịch vụ vận tải Minh Nguyên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận Điện thoại / Fax 068825438 /
Địa chỉ trụ sở

109-Thống Nhất-Đài Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 068825438 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 109-Thống Nhất-Đài Sơn - - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4302000028 / 11-07-2002 Cơ quan cấp Sở KH-ĐT Ninh thuận
Năm tài chính 01-01-2002 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-08-2002
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 19 Tổng số lao động 19
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ thị Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

109 Thống nhất-TP. Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Võ thị Nguyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hồ Lê Vi Khanh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 4500223516, 4302000028, 068825438, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Võ thị Nguyên, Hồ Lê Vi Khanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663