Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Và Xây Dựng Trường Thịnh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Và Xây Dựng Trường Thịnh có địa chỉ tại Số TN 83, Thống Nhất - Phường Đạo Long - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500231563 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500231563

Ngày cấp 12-08-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Và Xây Dựng Trường Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận Điện thoại / Fax 0683831953 /
Địa chỉ trụ sở

Số TN 83, Thống Nhất - Phường Đạo Long - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0683831953 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số TN 83, Thống Nhất - Phường Đạo Long - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500231563 / 29-07-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-08-2003
Ngày bắt đầu HĐ 7/29/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 2-555-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Bảy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số TN 83, Thống Nhất-Phường Đạo Long-TP. Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Đinh Bảy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Tô Hòai Sơn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4500231563, 0683831953, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Đinh Bảy, Tô Hòai Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110