Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hoàng Khang Phan Rang

Hoang Khang Phan Rang Co.,ltd

Công Ty TNHH Hoàng Khang Phan Rang - Hoang Khang Phan Rang Co.,ltd có địa chỉ tại Lô TM 2.14 - 2.15, Lầu 2 - Khu Đô thị mới K1 - Phường Mỹ Bình - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500273161 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500273161

Ngày cấp 21-06-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hoàng Khang Phan Rang

Tên giao dịch

Hoang Khang Phan Rang Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô TM 2.14 - 2.15, Lầu 2 - Khu Đô thị mới K1 - Phường Mỹ Bình - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô TM 2.14 - 2.15, Lầu 2 - Khu Đô thị mới K1 - Phường Mỹ Bình - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500273161 / 20-06-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2007
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Tuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 276 Bis Cách Mạng Tháng Tám-Phường 10-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Hoàng Tuyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4500273161, Hoang Khang Phan Rang Co.,ltd, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Nguyễn Hoàng Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
8 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610