Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Giống Thuỷ Sản Nam Mỹ

Công Ty TNHH Sản Xuất Giống Thuỷ Sản Nam Mỹ có địa chỉ tại Thôn Khánh Hội, Xã Tri Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận. Mã số thuế 4500385644 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ninh Hải

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản biển

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500385644

Ngày cấp 24-06-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Giống Thuỷ Sản Nam Mỹ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ninh Hải Điện thoại / Fax 0683877888-06838 / 0683877555
Địa chỉ trụ sở

Thôn Khánh Hội, Xã Tri Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0683877888-06838 / 0683877555
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500385644 / 24-06-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 24-06-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-06-2009
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Chẩm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Khánh Hội-Xã Tri Hải-Huyện Ninh Hải-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản biển Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4500385644, 0683877888-06838, Ninh Thuận, Huyện Ninh Hải, Xã Tri Hải, Bùi Văn Chẩm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
14 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
15 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
16 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
17 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
18 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
19 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
20 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
21 Khai thác và thu gom than cứng 05100
22 Khai thác và thu gom than non 05200
23 Khai thác dầu thô 06100
24 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
25 Khai thác quặng sắt 07100
26 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
27 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
28 Khai thác đá 08101
29 Khai thác cát, sỏi 08102
30 Khai thác đất sét 08103
31 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
32 Khai thác và thu gom than bùn 08920
33 Khai thác muối 08930
34 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
37 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
38 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
39 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
40 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
41 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
42 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
43 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
44 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
45 Bảo quản gỗ 16102
46 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
47 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
48 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
49 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
50 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
51 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
52 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
53 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
54 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
55 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
56 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
57 In ấn 18110
58 Dịch vụ liên quan đến in 18120
59 Sao chép bản ghi các loại 18200
60 Sản xuất than cốc 19100
61 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
62 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
63 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
64 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
65 Sản xuất thuốc các loại 21001
66 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
67 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
68 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
71 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
72 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
73 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
74 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
75 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
76 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
77 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
78 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
79 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
80 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
81 Đại lý xe có động cơ khác 45139
82 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
83 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
84 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
85 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
86 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
87 Bán mô tô, xe máy 4541
88 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
89 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
90 Đại lý mô tô, xe máy 45413
91 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
92 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
93 Đại lý 46101
94 Môi giới 46102
95 Đấu giá 46103
96 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
97 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
98 Bán buôn hoa và cây 46202
99 Bán buôn động vật sống 46203
100 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
101 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
102 Bán buôn gạo 46310
103 Bán buôn thực phẩm 4632
104 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
105 Bán buôn thủy sản 46322
106 Bán buôn rau, quả 46323
107 Bán buôn cà phê 46324
108 Bán buôn chè 46325
109 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
110 Bán buôn thực phẩm khác 46329
111 Bán buôn đồ uống 4633
112 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
113 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
114 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
115 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
116 Bán buôn vải 46411
117 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
118 Bán buôn hàng may mặc 46413
119 Bán buôn giày dép 46414
120 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
121 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
122 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
123 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
124 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
125 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
126 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
127 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
128 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
129 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
130 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
131 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
133 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
134 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
135 Bán buôn dầu thô 46612
136 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
137 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
138 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
139 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
140 Bán buôn xi măng 46632
141 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
142 Bán buôn kính xây dựng 46634
143 Bán buôn sơn, vécni 46635
144 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
145 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
146 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
147 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
148 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
149 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
150 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
151 Bán buôn cao su 46694
152 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
153 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
154 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
155 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
156 Bán buôn tổng hợp 46900
157 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
158 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
159 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
160 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
161 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
162 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
163 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
164 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
165 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
166 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
167 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
168 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
169 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
170 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
171 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
172 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
173 Vận tải đường ống 49400
174 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
175 Khách sạn 55101
176 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
177 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
178 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
179 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
180 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
181 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
182 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
183 Dịch vụ ăn uống khác 56290

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4500385644 Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Sản Xuất Giống Thuỷ Sản Nam ấp Lồ ồ
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4500385644 Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Sản Xuất Giống Thuỷ Sản Nam ấp Lồ ồ
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4500385644 Trại Sản Xuất Kinh Doanh Giống Thủy Sản I - Cụng Ty TNHH Sản Thụn Khỏnh Tường
2 4500385644 Trại Sản Xuất Kinh Doanh Giống Thủy Sản Ii - Cụng Ty TNHH Sả Lụ 104 Hũa Thạnh