Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Và Xây Dựng Dcj

DCJ., JSC

Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Và Xây Dựng Dcj - DCJ., JSC có địa chỉ tại Số 14B đường Hồ Xuân Hương - Phường Tấn Tài - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500401568 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500401568

Ngày cấp 01-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Và Xây Dựng Dcj

Tên giao dịch

DCJ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận Điện thoại / Fax 0682460043 / 0682460043
Địa chỉ trụ sở

Số 14B đường Hồ Xuân Hương - Phường Tấn Tài - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0683833307-09180 / 0683833307
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 14B đường Hồ Xuân Hương - Phường Tấn Tài - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500401568 / 03-11-2010 Cơ quan cấp Province Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 21/22 đường Hồ Xuân Hương-Phường Kinh Dinh-TP. Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Phạm Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thùy An

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4500401568, 0682460043, DCJ., JSC, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Phạm Hạnh, Nguyễn Thị Thùy An

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120