Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất huyện Thuận Nam - Văn phòng đăng ký sử dụng đất huyện Thuận Nam có địa chỉ tại Khu công nghiệp Phước Nam - Xã Phước Nam - Huyện Thuận Nam - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500402201 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Thuận Nam
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4500402201 |
Ngày cấp | 16-10-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất huyện Thuận Nam |
Tên giao dịch | Văn phòng đăng ký sử dụng đất huyện Thuận Nam |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Huyện Thuận Nam | Điện thoại / Fax | 0683553409 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khu công nghiệp Phước Nam - Xã Phước Nam - Huyện Thuận Nam - Ninh Thuận |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0683553409 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu công nghiệp Phước Nam - Xã Phước Nam - Huyện Thuận Nam - Ninh Thuận | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 13 / | C.Q ra quyết định | UBND huyện Thuận Nam | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-10-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/8/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-626-340-345 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | -Huyện Thuận Nam-Ninh Thuận |
|||||
| Tên giám đốc | Vũ Văn Quân |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Lê Thị Kim Phượng |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4500402201, 0683553409, Văn phòng đăng ký sử dụng đất huyện Thuận Nam, Ninh Thuận, Huyện Thuận Nam, Xã Phước Nam, Vũ Văn Quân, Lê Thị Kim Phượng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 8411 | |