Công ty TNHH thương mại dịch vụ và xây dựng Tân Tiến Thành - Công ty TNHH thương mại dịch vụ và xây dựng Tân Tiến Thành có địa chỉ tại 2/13 A Hà Huy Tập - Phường Phước Mỹ - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500412217 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP. Phan Rang - Tháp Chàm
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4500412217 |
Ngày cấp | 02-02-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty TNHH thương mại dịch vụ và xây dựng Tân Tiến Thành |
Tên giao dịch | Công ty TNHH thương mại dịch vụ và xây dựng Tân Tiến Thành |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế TP. Phan Rang - Tháp Chàm | Điện thoại / Fax | 01237374616 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 2/13 A Hà Huy Tập - Phường Phước Mỹ - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 01237374616 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 2/13 A Hà Huy Tập - Phường Phước Mỹ - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4500412217 / 02-02-2010 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-02-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/25/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Ngọc Hiến |
Địa chỉ chủ sở hữu | 2/13A Hà Huy Tập-Phường Phước Mỹ-TP. Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Ngọc Hiến |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4500412217, 01237374616, Công ty TNHH thương mại dịch vụ và xây dựng Tân Tiến Thành, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Nguyễn Ngọc Hiến
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | ||
| 3 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |