Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Phan Rang

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Phan Rang có địa chỉ tại Số 02 Nguyễn Biểu - Phường Mỹ Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500448855 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500448855

Ngày cấp 28-06-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Phan Rang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận Điện thoại / Fax 0682210604 / 0683835376
Địa chỉ trụ sở

Số 02 Nguyễn Biểu - Phường Mỹ Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0682210604 / 0683835376
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 02 Nguyễn Biểu - Phường Mỹ Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500448855 / 01-07-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Trọng Liêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 2-Phường Đài Sơn-TP. Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Trần Trọng Liêm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4500448855, 0682210604, Ninh Thuận, Tháp Chàm, Trần Trọng Liêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110