Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Thương mại Và Xây dựng An Phước

An Phuoc Co.,Ltd

Công ty TNHH Thương mại Và Xây dựng An Phước - An Phuoc Co.,Ltd có địa chỉ tại Khu phố 5 - Thị trấn Phước Dân - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận. Mã số thuế 4500455098 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500455098

Ngày cấp 20-08-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH Thương mại Và Xây dựng An Phước

Tên giao dịch

An Phuoc Co.,Ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận Điện thoại / Fax 068.3503999?350377 /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 5 - Thị trấn Phước Dân - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 068.3503999?350377 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 5 - Thị trấn Phước Dân - Huyện Ninh Phước - Ninh Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500455098 / 23-08-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Thuận
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-08-2010
Ngày bắt đầu HĐ 8/23/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tiêu Đình Minh Trận

Địa chỉ chủ sở hữu

298/6A Ngô Gia Tự-Phường Tấn Tài-TP. Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận

Tên giám đốc

Tiêu Đình Minh Trận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4500455098, 068.3503999?350377, An Phuoc Co.,Ltd, Ninh Thuận, Huyện Ninh Phước, Thị Trấn Phước Dân, Tiêu Đình Minh Trận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110